Exverse Thị trường hôm nay
Exverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EXVG chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.3032. Với nguồn cung lưu hành là 32,160,000 EXVG, tổng vốn hóa thị trường của EXVG tính bằng INR là ₹814,772,870.92. Trong 24h qua, giá của EXVG tính bằng INR đã giảm ₹-0.02735, biểu thị mức giảm -8.280000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXVG tính bằng INR là ₹25.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2565.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXVG sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXVG sang INR là ₹0.3032 INR, với sự thay đổi -8.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EXVG/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXVG/INR trong ngày qua.
Giao dịch Exverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003609 | -8.95% |
The real-time trading price of EXVG/USDT Spot is $0.003609, with a 24-hour trading change of -8.95%, EXVG/USDT Spot is $0.003609 and -8.95%, and EXVG/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Exverse sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi EXVG sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EXVG | 0.3INR |
2EXVG | 0.6INR |
3EXVG | 0.9INR |
4EXVG | 1.21INR |
5EXVG | 1.51INR |
6EXVG | 1.81INR |
7EXVG | 2.12INR |
8EXVG | 2.42INR |
9EXVG | 2.72INR |
10EXVG | 3.03INR |
1000EXVG | 303.25INR |
5000EXVG | 1,516.29INR |
10000EXVG | 3,032.58INR |
50000EXVG | 15,162.94INR |
100000EXVG | 30,325.89INR |
Bảng chuyển đổi INR sang EXVG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 3.29EXVG |
2INR | 6.59EXVG |
3INR | 9.89EXVG |
4INR | 13.19EXVG |
5INR | 16.48EXVG |
6INR | 19.78EXVG |
7INR | 23.08EXVG |
8INR | 26.38EXVG |
9INR | 29.67EXVG |
10INR | 32.97EXVG |
100INR | 329.75EXVG |
500INR | 1,648.75EXVG |
1000INR | 3,297.51EXVG |
5000INR | 16,487.56EXVG |
10000INR | 32,975.12EXVG |
Bảng chuyển đổi số tiền EXVG sang INR và INR sang EXVG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EXVG sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang EXVG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Exverse phổ biến
Exverse | 1 EXVG |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.3INR |
![]() | Rp55.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Exverse | 1 EXVG |
---|---|
![]() | ₽0.34RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.52JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXVG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXVG = $0 USD, 1 EXVG = €0 EUR, 1 EXVG = ₹0.3 INR, 1 EXVG = Rp55.07 IDR, 1 EXVG = $0 CAD, 1 EXVG = £0 GBP, 1 EXVG = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
FDUSD chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3767 |
![]() | 0.00005094 |
![]() | 0.002035 |
![]() | 5.99 |
![]() | 2.19 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.008719 |
![]() | 0.03731 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,421.07 |
![]() | 30.32 |
![]() | 19.91 |
![]() | 0.002036 |
![]() | 8.46 |
![]() | 0.1312 |
![]() | 0.00005105 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Exverse (EXVG) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng EXVG của bạn
Nhập số lượng EXVG của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exverse hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exverse sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Exverse sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exverse sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exverse sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Exverse sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Exverse (EXVG)

Cập nhật Ví tiền Gate 2025: AI và An ninh Phần cứng Định nghĩa lại Cổng Web3
Khi Web3 không còn chỉ là sân chơi cho những người thích công nghệ, ví tiền trở thành những chiếc vé để hàng triệu người khám phá những vùng đất mới.

Khai thác Staking ETH Gate: 2.88% APY với Rào cản Nhập vào Bằng không — Một Lựa chọn Vững chắc cho những Người nắm giữ ETH
Trước bối cảnh tổng số ETH đã được staking vượt quá 7,16 triệu trên toàn mạng, Gate đã trở thành điểm vào ưa thích cho người dùng thông thường tham gia vào việc nâng cấp hệ sinh thái Ethereum với năm lợi thế cốt lõi của nó.

Gate Alpha: Định hình lại Giao dịch On-Chain với một Hệ sinh thái Bao gồm
Gate Alpha đã ra mắt hơn 600 token, với 60% trong số đó có mức tăng ban đầu trên 100%, xác thực hiệu quả của cơ chế "khám phá tài sản sớm".

NAGANO Crash Chronicle: Câu chuyện cảnh báo về sự sụp đổ của một đồng Meme trên chuỗi BSC
Các nhà đầu tư nên thận trọng với rủi ro bằng không của các đồng Meme có độ biến động cao và ưu tiên các dự án có lộ trình minh bạch, mô hình kinh tế bền vững và nhu cầu thực sự từ người dùng.

X AI là gì?
X AI về cơ bản là một khung tác nhân trí tuệ nhân tạo dựa trên blockchain.

Legends of Mitra (MITA) là gì?
MITA là một token chức năng được triển khai trên chuỗi BNB, dành riêng cho việc xây dựng một hệ sinh thái ứng dụng tích hợp các yếu tố gamification và tài chính phi tập trung (DeFi).