H2Finance Thị trường hôm nay
H2Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của H2Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3967. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 YFIH2, tổng vốn hóa thị trường của H2Finance tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của H2Finance tính bằng EUR đã tăng €0.03385, biểu thị mức tăng +9.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của H2Finance tính bằng EUR là €12.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1788.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFIH2 sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFIH2 sang EUR là €0.3967 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +9.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YFIH2/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFIH2/EUR trong ngày qua.
Giao dịch H2Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YFIH2/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YFIH2/-- Spot is $ and 0%, and YFIH2/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi H2Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi YFIH2 sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YFIH2 | 0.39EUR |
2YFIH2 | 0.79EUR |
3YFIH2 | 1.19EUR |
4YFIH2 | 1.58EUR |
5YFIH2 | 1.98EUR |
6YFIH2 | 2.38EUR |
7YFIH2 | 2.77EUR |
8YFIH2 | 3.17EUR |
9YFIH2 | 3.57EUR |
10YFIH2 | 3.96EUR |
1000YFIH2 | 396.7EUR |
5000YFIH2 | 1,983.54EUR |
10000YFIH2 | 3,967.08EUR |
50000YFIH2 | 19,835.4EUR |
100000YFIH2 | 39,670.81EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang YFIH2
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.52YFIH2 |
2EUR | 5.04YFIH2 |
3EUR | 7.56YFIH2 |
4EUR | 10.08YFIH2 |
5EUR | 12.6YFIH2 |
6EUR | 15.12YFIH2 |
7EUR | 17.64YFIH2 |
8EUR | 20.16YFIH2 |
9EUR | 22.68YFIH2 |
10EUR | 25.2YFIH2 |
100EUR | 252.07YFIH2 |
500EUR | 1,260.37YFIH2 |
1000EUR | 2,520.74YFIH2 |
5000EUR | 12,603.72YFIH2 |
10000EUR | 25,207.45YFIH2 |
Bảng chuyển đổi số tiền YFIH2 sang EUR và EUR sang YFIH2 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 YFIH2 sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang YFIH2, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1H2Finance phổ biến
H2Finance | 1 YFIH2 |
---|---|
![]() | $0.44USD |
![]() | €0.4EUR |
![]() | ₹36.99INR |
![]() | Rp6,717.22IDR |
![]() | $0.6CAD |
![]() | £0.33GBP |
![]() | ฿14.6THB |
H2Finance | 1 YFIH2 |
---|---|
![]() | ₽40.92RUB |
![]() | R$2.41BRL |
![]() | د.إ1.63AED |
![]() | ₺15.11TRY |
![]() | ¥3.12CNY |
![]() | ¥63.76JPY |
![]() | $3.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFIH2 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFIH2 = $0.44 USD, 1 YFIH2 = €0.4 EUR, 1 YFIH2 = ₹36.99 INR, 1 YFIH2 = Rp6,717.22 IDR, 1 YFIH2 = $0.6 CAD, 1 YFIH2 = £0.33 GBP, 1 YFIH2 = ฿14.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.42 |
![]() | 0.005497 |
![]() | 0.2467 |
![]() | 557.92 |
![]() | 276.83 |
![]() | 0.9004 |
![]() | 4.13 |
![]() | 558.26 |
![]() | 114,721.67 |
![]() | 2,071.47 |
![]() | 3,646.03 |
![]() | 0.2474 |
![]() | 1,023.65 |
![]() | 0.005506 |
![]() | 16.12 |
![]() | 1.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng H2Finance của bạn
Nhập số lượng YFIH2 của bạn
Nhập số lượng YFIH2 của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá H2Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua H2Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi H2Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ H2Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ H2Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ H2Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi H2Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến H2Finance (YFIH2)

Phân tích giá GALA 2025: Triển vọng và xu hướng Token trò chơi Web3
Khám phá dự đoán giá GALA cho năm 2025

GOATS (GOATS): Meme Coin Telegram G.O.A.T. Đáng Theo Dõi
Meme coin luôn là một làn sóng khó lường trong thế giới crypto – nơi cộng đồng có vai trò không kém gì công nghệ.

STO Chain: Cách mạng hóa việc Token hóa Tài sản được quản lý vào năm 2025
Khám phá cách mà STO Chain cách mạng hóa việc token hóa tài sản

LOT: Nền tảng giao dịch Tiền điện tử gamified hàng đầu của Hàn Quốc vào năm 2025
Nền tảng giao dịch xã hội hàng đầu của Hàn Quốc cách mạng hóa giao dịch tiền điện tử thông qua gamification.

Mango Network: Cách mạng hóa cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025
Khám phá Mango Network: Một blockchain Layer 1 cách mạng với kiến trúc đa VM

Token DeLoreans DMC: Cách mạng hóa quyền sở hữu xe hơi trên Blockchain
Khám phá tương lai của đổi mới trong ngành ô tô với nền tảng Web3 của DeLoreans.