Pegaxy Thị trường hôm nay
Pegaxy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PGX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01123. Với nguồn cung lưu hành là 440,489,090.57 PGX, tổng vốn hóa thị trường của PGX tính bằng CNY là ¥34,905,457.96. Trong 24h qua, giá của PGX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00000517, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PGX tính bằng CNY là ¥7.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01069.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PGX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PGX sang CNY là ¥0.01123 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PGX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PGX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Pegaxy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PGX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PGX/-- Spot is $ and 0%, and PGX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Pegaxy sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PGX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PGX | 0.01CNY |
2PGX | 0.02CNY |
3PGX | 0.03CNY |
4PGX | 0.04CNY |
5PGX | 0.05CNY |
6PGX | 0.06CNY |
7PGX | 0.07CNY |
8PGX | 0.08CNY |
9PGX | 0.1CNY |
10PGX | 0.11CNY |
10000PGX | 112.34CNY |
50000PGX | 561.74CNY |
100000PGX | 1,123.49CNY |
500000PGX | 5,617.48CNY |
1000000PGX | 11,234.97CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PGX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 89PGX |
2CNY | 178.01PGX |
3CNY | 267.02PGX |
4CNY | 356.03PGX |
5CNY | 445.03PGX |
6CNY | 534.04PGX |
7CNY | 623.05PGX |
8CNY | 712.06PGX |
9CNY | 801.07PGX |
10CNY | 890.07PGX |
100CNY | 8,900.77PGX |
500CNY | 44,503.89PGX |
1000CNY | 89,007.78PGX |
5000CNY | 445,038.94PGX |
10000CNY | 890,077.89PGX |
Bảng chuyển đổi số tiền PGX sang CNY và CNY sang PGX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PGX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PGX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pegaxy phổ biến
Pegaxy | 1 PGX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp24.16IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Pegaxy | 1 PGX |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.23JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PGX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PGX = $0 USD, 1 PGX = €0 EUR, 1 PGX = ₹0.13 INR, 1 PGX = Rp24.16 IDR, 1 PGX = $0 CAD, 1 PGX = £0 GBP, 1 PGX = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.58 |
![]() | 0.0006754 |
![]() | 0.0281 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.8 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.4847 |
![]() | 70.91 |
![]() | 258.79 |
![]() | 415.7 |
![]() | 0.02816 |
![]() | 117.83 |
![]() | 36,873.76 |
![]() | 0.0006759 |
![]() | 1.87 |
![]() | 24.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pegaxy của bạn
Nhập số lượng PGX của bạn
Nhập số lượng PGX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pegaxy hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pegaxy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pegaxy sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pegaxy sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pegaxy sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pegaxy sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pegaxy sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pegaxy (PGX)

Ví tiền Gate ra mắt BountyDrop: Nền tảng nhiệm vụ Airdrop một cửa
BountyDrop, tạo ra một trung tâm tương tác Airdrop trên chuỗi một điểm đến cho bạn.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop Mạng lưới CESS và Chia sẻ $50,000 Token CESS
Gate Wallet BountyDrop là một hoạt động tổng hợp một điểm dừng, thu thập thông tin về các dự án Airdrop đang phổ biến hiện nay.

Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop Folks và Chia sẻ 20.000 USD FOLKS token & điểm
Folks Finance là một giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) đa chuỗi cung cấp các giải pháp cho vay tiên tiến và staking thanh khoản.

Khám Phá Tiềm Năng Của BTC: Cơ Hội Staking Đổi Mới Trên Gate Chain
Cơ hội Staking sáng tạo trên Gate Chain

Gate Alpha Ra Mắt Đầu Tiên của SPK: Công Bố Giao Thức Spark bởi Đội Ngũ MakerDAO
Hôm qua, Gate Alpha đã công bố ra mắt toàn cầu SPK (token gốc của Spark Protocol).

Ví tiền Gate BountyDrop: Khám phá một kỷ nguyên mới của Airdrop và nhiệm vụ Web3
Khám Phá Kỷ Nguyên Mới Của Airdrop Web3 Và Nhiệm Vụ