ProjectOasis Thị trường hôm nay
ProjectOasis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ProjectOasis chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp153.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,955,109.78 OASIS, tổng vốn hóa thị trường của ProjectOasis tính bằng IDR là Rp9,902,770,717,926.54. Trong 24h qua, giá của ProjectOasis tính bằng IDR đã tăng Rp0.7048, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ProjectOasis tính bằng IDR là Rp141,340.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp106.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OASIS sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OASIS sang IDR là Rp153.93 IDR, với sự thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OASIS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OASIS/IDR trong ngày qua.
Giao dịch ProjectOasis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OASIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OASIS/-- Spot is $ and --, and OASIS/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi ProjectOasis sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi OASIS sang IDR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1OASIS | 153.93IDR |
2OASIS | 307.87IDR |
3OASIS | 461.81IDR |
4OASIS | 615.75IDR |
5OASIS | 769.69IDR |
6OASIS | 923.63IDR |
7OASIS | 1,077.57IDR |
8OASIS | 1,231.51IDR |
9OASIS | 1,385.45IDR |
10OASIS | 1,539.39IDR |
100OASIS | 15,393.94IDR |
500OASIS | 76,969.73IDR |
1,000OASIS | 153,939.47IDR |
5,000OASIS | 769,697.36IDR |
10,000OASIS | 1,539,394.72IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang OASIS
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1IDR | 0.006496OASIS |
2IDR | 0.01299OASIS |
3IDR | 0.01948OASIS |
4IDR | 0.02598OASIS |
5IDR | 0.03248OASIS |
6IDR | 0.03897OASIS |
7IDR | 0.04547OASIS |
8IDR | 0.05196OASIS |
9IDR | 0.05846OASIS |
10IDR | 0.06496OASIS |
100,000IDR | 649.6OASIS |
500,000IDR | 3,248.02OASIS |
1,000,000IDR | 6,496.05OASIS |
5,000,000IDR | 32,480.29OASIS |
10,000,000IDR | 64,960.59OASIS |
Bảng chuyển đổi số tiền OASIS sang IDR và IDR sang OASIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OASIS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang OASIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ProjectOasis phổ biến
ProjectOasis | 1 OASIS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.83INR |
![]() | Rp153.94IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
ProjectOasis | 1 OASIS |
---|---|
![]() | ₽0.75RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.39TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.4JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OASIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OASIS = $0.01 USD, 1 OASIS = €0.01 EUR, 1 OASIS = ₹0.83 INR, 1 OASIS = Rp153.94 IDR, 1 OASIS = $0.01 CAD, 1 OASIS = £0.01 GBP, 1 OASIS = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001769 |
![]() | 0.0000002676 |
![]() | 0.000007269 |
![]() | 0.01026 |
![]() | 0.03072 |
![]() | 0.00003671 |
![]() | 0.0001712 |
![]() | 0.03075 |
![]() | 4.37 |
![]() | 0.000007269 |
![]() | 0.03338 |
![]() | 0.08834 |
![]() | 0.142 |
![]() | 0.001274 |
![]() | 0.0000002673 |
![]() | 0.0007312 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ProjectOasis (OASIS) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng OASIS của bạn
Nhập số lượng OASIS của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ProjectOasis hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ProjectOasis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ProjectOasis sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ProjectOasis sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ProjectOasis sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ProjectOasis sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi ProjectOasis sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ProjectOasis (OASIS)

Oasis Network: The Innovative Force Opening a New Chapter for Web3
Oasis Network, as an innovative force in this field, is providing users with an efficient blockchain platform.

What is Oasis (ROSE Coin)? All About ROSE Token Cryptocurrency
As the blockchain ecosystem continues to expand, privacy has become a core concern.
_web.jpg?w=32&q=75)
What is Oasis Network (ROSE)? Open finance and protected data blockchain
The Oasis Network also had a recent partnership announced with Meta, formerly Facebook, to facilitate blockchain-based AI computing applications.