CovalentCXT sang UAH:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

CXT/UAH: 1 CXT ≈ ₴1.08 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CXT chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴1.08. Với nguồn cung lưu hành là 936,684,431.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của CXT tính bằng UAH là ₴42,158,052,854.52. Trong 24h qua, giá của CXT tính bằng UAH đã giảm ₴-0.03392, biểu thị mức giảm -3.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CXT tính bằng UAH là ₴7.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.9277.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang UAH

1.08-3.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang UAH là ₴1.08 UAH, với sự thay đổi -3.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.02619
-3.14%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.02619, with a 24-hour trading change of -3.14%, CXT/USDT Spot is $0.02619 and -3.14%, and CXT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi CXT sang UAH

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1CXT
1.08UAH
2CXT
2.17UAH
3CXT
3.25UAH
4CXT
4.34UAH
5CXT
5.42UAH
6CXT
6.51UAH
7CXT
7.59UAH
8CXT
8.68UAH
9CXT
9.77UAH
10CXT
10.85UAH
100CXT
108.57UAH
500CXT
542.85UAH
1,000CXT
1,085.7UAH
5,000CXT
5,428.51UAH
10,000CXT
10,857.03UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang CXT

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1UAH
0.921CXT
2UAH
1.84CXT
3UAH
2.76CXT
4UAH
3.68CXT
5UAH
4.6CXT
6UAH
5.52CXT
7UAH
6.44CXT
8UAH
7.36CXT
9UAH
8.28CXT
10UAH
9.21CXT
1,000UAH
921.06CXT
5,000UAH
4,605.3CXT
10,000UAH
9,210.61CXT
50,000UAH
46,053.07CXT
100,000UAH
92,106.15CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang UAH và UAH sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CXT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UAH sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.02 EUR, 1 CXT = ₹2.3 INR, 1 CXT = Rp425.97 IDR, 1 CXT = $0.04 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿0.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6961
logo BTCBTC
0.0001045
logo ETHETH
0.002819
logo XRPXRP
4.05
logo USDTUSDT
12.05
logo BNBBNB
0.01453
logo SOLSOL
0.06634
logo SMARTSMART
1,520.45
logo USDCUSDC
12.06
logo STETHSTETH
0.002831
logo DOGEDOGE
54.14
logo ADAADA
13.18
logo TRXTRX
34.65
logo LINKLINK
0.4904
logo WBTCWBTC
0.0001047
logo HYPEHYPE
0.2787

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.