DIMO Thị trường hôm nay
DIMO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DIMO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4283. Với nguồn cung lưu hành là 324,291,264.44 DIMO, tổng vốn hóa thị trường của DIMO tính bằng CNY là ¥979,740,201.81. Trong 24h qua, giá của DIMO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01127, biểu thị mức giảm -2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DIMO tính bằng CNY là ¥14.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3738.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DIMO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DIMO sang CNY là ¥0.4283 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DIMO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DIMO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch DIMO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06116 | -0.76% |
The real-time trading price of DIMO/USDT Spot is $0.06116, with a 24-hour trading change of -0.76%, DIMO/USDT Spot is $0.06116 and -0.76%, and DIMO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DIMO sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DIMO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DIMO | 0.42CNY |
2DIMO | 0.85CNY |
3DIMO | 1.28CNY |
4DIMO | 1.71CNY |
5DIMO | 2.14CNY |
6DIMO | 2.57CNY |
7DIMO | 3CNY |
8DIMO | 3.43CNY |
9DIMO | 3.86CNY |
10DIMO | 4.29CNY |
1000DIMO | 429.75CNY |
5000DIMO | 2,148.75CNY |
10000DIMO | 4,297.51CNY |
50000DIMO | 21,487.57CNY |
100000DIMO | 42,975.14CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DIMO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.32DIMO |
2CNY | 4.65DIMO |
3CNY | 6.98DIMO |
4CNY | 9.3DIMO |
5CNY | 11.63DIMO |
6CNY | 13.96DIMO |
7CNY | 16.28DIMO |
8CNY | 18.61DIMO |
9CNY | 20.94DIMO |
10CNY | 23.26DIMO |
100CNY | 232.69DIMO |
500CNY | 1,163.46DIMO |
1000CNY | 2,326.92DIMO |
5000CNY | 11,634.63DIMO |
10000CNY | 23,269.26DIMO |
Bảng chuyển đổi số tiền DIMO sang CNY và CNY sang DIMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DIMO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang DIMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DIMO phổ biến
DIMO | 1 DIMO |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹5.09INR |
![]() | Rp924.29IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.01THB |
DIMO | 1 DIMO |
---|---|
![]() | ₽5.63RUB |
![]() | R$0.33BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.08TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.77JPY |
![]() | $0.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DIMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DIMO = $0.06 USD, 1 DIMO = €0.05 EUR, 1 DIMO = ₹5.09 INR, 1 DIMO = Rp924.29 IDR, 1 DIMO = $0.08 CAD, 1 DIMO = £0.05 GBP, 1 DIMO = ฿2.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.85 |
![]() | 0.0006801 |
![]() | 0.02847 |
![]() | 70.84 |
![]() | 32.59 |
![]() | 0.1098 |
![]() | 0.4737 |
![]() | 70.95 |
![]() | 395.45 |
![]() | 256.19 |
![]() | 106.69 |
![]() | 0.0285 |
![]() | 0.0006797 |
![]() | 2.08 |
![]() | 22.26 |
![]() | 5.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng DIMO của bạn
Nhập số lượng DIMO của bạn
Nhập số lượng DIMO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DIMO hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DIMO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DIMO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DIMO sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DIMO sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DIMO sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi DIMO sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DIMO (DIMO)

Dự đoán giá 3 Tiền điện tử hàng đầu: Liệu Bitcoin, Ethereum và Solana có thể khơi dậy đợt tăng giá tiếp theo?
Thị trường Tài sản Tiền điện tử sẽ trải qua sự tăng trưởng bùng nổ vào năm 2025, với Bitcoin đạt mức cao mới.

xAI Tin Tức Mới Nhất: Định Giá Vượt Qua 100 Tỷ Đô La, Grok Xác Nhận Sẽ Không Phát Hành Token
Từ một định giá 100 tỷ đến một chatbot hài hước, xAI đang chạy đua trên hai đường ray của vốn và công nghệ, trong khi hoàn toàn tránh xa tiền điện tử.

Phân tích giá trị sưu tầm và đầu tư của Trump NFTs
Giá trị của Trump NFT về cơ bản là một trò chơi của sự đồng thuận về giá trị cao và sự khan hiếm.

Sự nổi lên của Quant Tiền điện tử: Khám phá cơ sở hạ tầng mới của Tài chính Web3
Quant Tiền điện tử đang tiến hóa từ một khái niệm kỹ thuật trở thành động cơ cốt lõi của các giải pháp chuỗi chéo cấp độ tổ chức.

Stacks (STX): Bitcoin Layer 2 hàng đầu
Stacks (STX), với lợi thế công nghệ tiên phong và hệ sinh thái sôi động, đã trở thành người dẫn đầu trong cuộc cách mạng hợp đồng thông minh Bitcoin.

SWEAT Token là gì: Hướng dẫn tối ưu để kiếm và sử dụng SWEAT trong năm 2025
Khám phá tương lai của việc kiếm tiền khi di chuyển với token SWEAT vào năm 2025.