EthereumXETX sang INR:Chuyển đổi EthereumX (ETX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ETX/INR: 1 ETX ≈ ₹0.04429 INR

Lần cập nhật mới nhất:

EthereumX Thị trường hôm nay

EthereumX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EthereumX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.04429. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETX, tổng vốn hóa thị trường của EthereumX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của EthereumX tính bằng INR đã tăng ₹0.006198, biểu thị mức tăng +13.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EthereumX tính bằng INR là ₹11.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.004476.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETX sang INR

0.04429+13.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETX sang INR là ₹0.04429 INR, với sự thay đổi +13.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETX/INR trong ngày qua.

Giao dịch EthereumX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ETX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ETX/-- Spot is $ and --, and ETX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi EthereumX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ETX sang INR

logo EthereumXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ETX
0.04INR
2ETX
0.08INR
3ETX
0.13INR
4ETX
0.17INR
5ETX
0.22INR
6ETX
0.26INR
7ETX
0.31INR
8ETX
0.35INR
9ETX
0.39INR
10ETX
0.44INR
10,000ETX
442.98INR
50,000ETX
2,214.92INR
100,000ETX
4,429.84INR
500,000ETX
22,149.2INR
1,000,000ETX
44,298.41INR

Bảng chuyển đổi INR sang ETX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo EthereumX
1INR
22.57ETX
2INR
45.14ETX
3INR
67.72ETX
4INR
90.29ETX
5INR
112.87ETX
6INR
135.44ETX
7INR
158.01ETX
8INR
180.59ETX
9INR
203.16ETX
10INR
225.74ETX
100INR
2,257.41ETX
500INR
11,287.08ETX
1,000INR
22,574.16ETX
5,000INR
112,870.84ETX
10,000INR
225,741.69ETX

Bảng chuyển đổi số tiền ETX sang INR và INR sang ETX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ETX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ETX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EthereumX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETX = $0 USD, 1 ETX = €0 EUR, 1 ETX = ₹0.04 INR, 1 ETX = Rp8.22 IDR, 1 ETX = $0 CAD, 1 ETX = £0 GBP, 1 ETX = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3284
logo BTCBTC
0.00004897
logo ETHETH
0.001314
logo XRPXRP
1.84
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006755
logo SOLSOL
0.03112
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
786.41
logo STETHSTETH
0.001316
logo DOGEDOGE
25.43
logo ADAADA
6.2
logo TRXTRX
16.31
logo LINKLINK
0.2245
logo WBTCWBTC
0.0000489
logo HYPEHYPE
0.1303

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EthereumX (ETX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ETX của bạn

Nhập số lượng ETX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EthereumX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EthereumX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EthereumX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EthereumX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EthereumX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EthereumX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi EthereumX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.