Friend.techFRIEND sang HKD:Chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FRIEND/HKD: 1 FRIEND ≈ $0.8692 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Friend.tech Thị trường hôm nay

Friend.tech đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Friend.tech chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.8692. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,422,200 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của Friend.tech tính bằng HKD là $627,882,142.17. Trong 24h qua, giá của Friend.tech tính bằng HKD đã tăng $0.116, biểu thị mức tăng +15.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Friend.tech tính bằng HKD là $39.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2501.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIEND sang HKD

$0.8692+15.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang HKD là $0.8692 HKD, với sự thay đổi +15.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRIEND/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Friend.tech

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Friend.techFRIEND/USDT
Giao ngay
$0.1101
+15.86%

The real-time trading price of FRIEND/USDT Spot is $0.1101, with a 24-hour trading change of +15.86%, FRIEND/USDT Spot is $0.1101 and +15.86%, and FRIEND/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FRIEND sang HKD

logo Friend.techSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FRIEND
0.86HKD
2FRIEND
1.73HKD
3FRIEND
2.6HKD
4FRIEND
3.47HKD
5FRIEND
4.34HKD
6FRIEND
5.21HKD
7FRIEND
6.08HKD
8FRIEND
6.95HKD
9FRIEND
7.82HKD
10FRIEND
8.69HKD
1,000FRIEND
869.2HKD
5,000FRIEND
4,346.03HKD
10,000FRIEND
8,692.06HKD
50,000FRIEND
43,460.31HKD
100,000FRIEND
86,920.62HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FRIEND

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Friend.tech
1HKD
1.15FRIEND
2HKD
2.3FRIEND
3HKD
3.45FRIEND
4HKD
4.6FRIEND
5HKD
5.75FRIEND
6HKD
6.9FRIEND
7HKD
8.05FRIEND
8HKD
9.2FRIEND
9HKD
10.35FRIEND
10HKD
11.5FRIEND
100HKD
115.04FRIEND
500HKD
575.23FRIEND
1,000HKD
1,150.47FRIEND
5,000HKD
5,752.37FRIEND
10,000HKD
11,504.74FRIEND

Bảng chuyển đổi số tiền FRIEND sang HKD và HKD sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FRIEND sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FRIEND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIEND = $0.11 USD, 1 FRIEND = €0.1 EUR, 1 FRIEND = ₹9.72 INR, 1 FRIEND = Rp1,812.34 IDR, 1 FRIEND = $0.15 CAD, 1 FRIEND = £0.08 GBP, 1 FRIEND = ฿3.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.7
logo BTCBTC
0.0005749
logo ETHETH
0.01411
logo XRPXRP
21.88
logo USDTUSDT
63.97
logo BNBBNB
0.07513
logo SOLSOL
0.3273
logo USDCUSDC
63.96
logo SMARTSMART
9,262.33
logo STETHSTETH
0.01412
logo TRXTRX
182.31
logo DOGEDOGE
294.32
logo ADAADA
74.61
logo LINKLINK
2.61
logo HYPEHYPE
1.42
logo WBTCWBTC
0.0005743

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FRIEND của bạn

Nhập số lượng FRIEND của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

Tìm hiểu thêm về Friend.tech (FRIEND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide