Gemini DollarGUSD sang UAH:Chuyển đổi Gemini Dollar (GUSD) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

GUSD/UAH: 1 GUSD ≈ ₴41.38 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Gemini Dollar Thị trường hôm nay

Gemini Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gemini Dollar chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴41.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,378,780.91 GUSD, tổng vốn hóa thị trường của Gemini Dollar tính bằng UAH là ₴88,031,647,661.32. Trong 24h qua, giá của Gemini Dollar tính bằng UAH đã tăng ₴0.002813, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gemini Dollar tính bằng UAH là ₴136.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴32.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUSD sang UAH

41.38+0.0068%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUSD sang UAH là ₴41.38 UAH, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUSD/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUSD/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Gemini Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GUSD/-- Spot is $ and --, and GUSD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gemini Dollar sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi GUSD sang UAH

logo Gemini DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1GUSD
41.38UAH
2GUSD
82.76UAH
3GUSD
124.14UAH
4GUSD
165.53UAH
5GUSD
206.91UAH
6GUSD
248.29UAH
7GUSD
289.68UAH
8GUSD
331.06UAH
9GUSD
372.44UAH
10GUSD
413.83UAH
100GUSD
4,138.3UAH
500GUSD
20,691.5UAH
1,000GUSD
41,383.01UAH
5,000GUSD
206,915.09UAH
10,000GUSD
413,830.19UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang GUSD

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Gemini Dollar
1UAH
0.02416GUSD
2UAH
0.04832GUSD
3UAH
0.07249GUSD
4UAH
0.09665GUSD
5UAH
0.1208GUSD
6UAH
0.1449GUSD
7UAH
0.1691GUSD
8UAH
0.1933GUSD
9UAH
0.2174GUSD
10UAH
0.2416GUSD
10,000UAH
241.64GUSD
50,000UAH
1,208.22GUSD
100,000UAH
2,416.45GUSD
500,000UAH
12,082.25GUSD
1,000,000UAH
24,164.5GUSD

Bảng chuyển đổi số tiền GUSD sang UAH và UAH sang GUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GUSD sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAH sang GUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gemini Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUSD = $1 USD, 1 GUSD = €0.86 EUR, 1 GUSD = ₹87.56 INR, 1 GUSD = Rp16,257.24 IDR, 1 GUSD = $1.38 CAD, 1 GUSD = £0.74 GBP, 1 GUSD = ฿32.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.717
logo BTCBTC
0.0001094
logo ETHETH
0.002683
logo XRPXRP
4.12
logo USDTUSDT
12.07
logo BNBBNB
0.01422
logo SOLSOL
0.06322
logo USDCUSDC
12.07
logo SMARTSMART
1,816.79
logo STETHSTETH
0.002707
logo TRXTRX
34.68
logo DOGEDOGE
56.39
logo ADAADA
14.13
logo LINKLINK
0.5011
logo HYPEHYPE
0.265
logo WBTCWBTC
0.0001096

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gemini Dollar (GUSD) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng GUSD của bạn

Nhập số lượng GUSD của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gemini Dollar hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gemini Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gemini Dollar sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gemini Dollar sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gemini Dollar sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gemini Dollar sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gemini Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gemini Dollar (GUSD)

Tìm hiểu thêm về Gemini Dollar (GUSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide