GNBGNB sang IDR:Chuyển đổi GNB (GNB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

GNB/IDR: 1 GNB ≈ Rp72.99 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

GNB Thị trường hôm nay

GNB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNB chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp72.99. Với nguồn cung lưu hành là 0 GNB, tổng vốn hóa thị trường của GNB tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của GNB tính bằng IDR đã giảm Rp-0.4775, biểu thị mức giảm -0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNB tính bằng IDR là Rp122.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp72.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNB sang IDR

Rp72.99-0.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNB sang IDR là Rp72.99 IDR, với sự thay đổi -0.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNB/IDR trong ngày qua.

Giao dịch GNB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GNB/-- Spot is $ and --, and GNB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GNB sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi GNB sang IDR

logo GNBSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GNB
72.99IDR
2GNB
145.98IDR
3GNB
218.98IDR
4GNB
291.97IDR
5GNB
364.96IDR
6GNB
437.96IDR
7GNB
510.95IDR
8GNB
583.95IDR
9GNB
656.94IDR
10GNB
729.93IDR
100GNB
7,299.38IDR
500GNB
36,496.94IDR
1,000GNB
72,993.89IDR
5,000GNB
364,969.46IDR
10,000GNB
729,938.92IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GNB

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo GNB
1IDR
0.01369GNB
2IDR
0.02739GNB
3IDR
0.04109GNB
4IDR
0.05479GNB
5IDR
0.06849GNB
6IDR
0.08219GNB
7IDR
0.09589GNB
8IDR
0.1095GNB
9IDR
0.1232GNB
10IDR
0.1369GNB
10,000IDR
136.99GNB
50,000IDR
684.98GNB
100,000IDR
1,369.97GNB
500,000IDR
6,849.88GNB
1,000,000IDR
13,699.77GNB

Bảng chuyển đổi số tiền GNB sang IDR và IDR sang GNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GNB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang GNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNB = $0 USD, 1 GNB = €0 EUR, 1 GNB = ₹0.39 INR, 1 GNB = Rp72.99 IDR, 1 GNB = $0.01 CAD, 1 GNB = £0 GBP, 1 GNB = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00173
logo BTCBTC
0.0000002494
logo ETHETH
0.00000645
logo XRPXRP
0.009278
logo USDTUSDT
0.03072
logo BNBBNB
0.000036
logo SOLSOL
0.0001476
logo SMARTSMART
3.35
logo USDCUSDC
0.03075
logo STETHSTETH
0.000006467
logo DOGEDOGE
0.1217
logo ADAADA
0.03106
logo TRXTRX
0.08422
logo LINKLINK
0.001279
logo HYPEHYPE
0.0006354
logo WBTCWBTC
0.0000002494

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GNB (GNB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng GNB của bạn

Nhập số lượng GNB của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNB hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNB sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNB sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNB sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNB sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNB sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.