GoldfinchGFI sang EUR:Chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Euro (EUR)

GFI/EUR: 1 GFI ≈ €0.7052 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Goldfinch chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7052. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,999,240.56 GFI, tổng vốn hóa thị trường của Goldfinch tính bằng EUR là €58,760,239.96. Trong 24h qua, giá của Goldfinch tính bằng EUR đã tăng €0.02178, biểu thị mức tăng +3.190000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Goldfinch tính bằng EUR là €29.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang EUR

0.7052+3.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang EUR là €0.7052 EUR, với sự thay đổi +3.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.7891
+3.42%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.0002073
-3.17%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.7891, with a 24-hour trading change of +3.42%, GFI/USDT Spot is $0.7891 and +3.42%, and GFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Euro

Bảng chuyển đổi GFI sang EUR

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GFI
0.7EUR
2GFI
1.41EUR
3GFI
2.11EUR
4GFI
2.82EUR
5GFI
3.52EUR
6GFI
4.23EUR
7GFI
4.93EUR
8GFI
5.64EUR
9GFI
6.34EUR
10GFI
7.05EUR
1000GFI
705.25EUR
5000GFI
3,526.26EUR
10000GFI
7,052.52EUR
50000GFI
35,262.62EUR
100000GFI
70,525.24EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1EUR
1.41GFI
2EUR
2.83GFI
3EUR
4.25GFI
4EUR
5.67GFI
5EUR
7.08GFI
6EUR
8.5GFI
7EUR
9.92GFI
8EUR
11.34GFI
9EUR
12.76GFI
10EUR
14.17GFI
100EUR
141.79GFI
500EUR
708.96GFI
1000EUR
1,417.93GFI
5000EUR
7,089.65GFI
10000EUR
14,179.31GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang EUR và EUR sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.79 USD, 1 GFI = €0.7 EUR, 1 GFI = ₹65.66 INR, 1 GFI = Rp11,923.41 IDR, 1 GFI = $1.07 CAD, 1 GFI = £0.59 GBP, 1 GFI = ฿25.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
31.53
logo BTCBTC
0.004698
logo ETHETH
0.1472
logo XRPXRP
157.92
logo USDTUSDT
557.97
logo BNBBNB
0.74
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,139.7
logo SMARTSMART
131,206.03
logo STETHSTETH
0.1478
logo ADAADA
639.06
logo TRXTRX
1,754.36
logo HYPEHYPE
11.81
logo WBTCWBTC
0.004716
logo XLMXLM
1,178.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.