HOPRHOPR sang EUR:Chuyển đổi HOPR (HOPR) sang Euro (EUR)

HOPR/EUR: 1 HOPR ≈ €0.0585 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

HOPR Thị trường hôm nay

HOPR đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HOPR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0585. Với nguồn cung lưu hành là 533,434,590.16 HOPR, tổng vốn hóa thị trường của HOPR tính bằng EUR là €26,771,653.77. Trong 24h qua, giá của HOPR tính bằng EUR đã giảm €-0.009818, biểu thị mức giảm -14.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOPR tính bằng EUR là €0.8163, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02586.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOPR sang EUR

0.0585-14.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOPR sang EUR là €0.0585 EUR, với sự thay đổi -14.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOPR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOPR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch HOPR

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HOPRHOPR/USDT
Giao ngay
$0.06886
-11.52%

The real-time trading price of HOPR/USDT Spot is $0.06886, with a 24-hour trading change of -11.52%, HOPR/USDT Spot is $0.06886 and -11.52%, and HOPR/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HOPR sang Euro

Bảng chuyển đổi HOPR sang EUR

logo HOPRSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HOPR
0.05EUR
2HOPR
0.11EUR
3HOPR
0.17EUR
4HOPR
0.23EUR
5HOPR
0.29EUR
6HOPR
0.35EUR
7HOPR
0.4EUR
8HOPR
0.46EUR
9HOPR
0.52EUR
10HOPR
0.58EUR
10,000HOPR
585EUR
50,000HOPR
2,925.01EUR
100,000HOPR
5,850.02EUR
500,000HOPR
29,250.1EUR
1,000,000HOPR
58,500.2EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HOPR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo HOPR
1EUR
17.09HOPR
2EUR
34.18HOPR
3EUR
51.28HOPR
4EUR
68.37HOPR
5EUR
85.46HOPR
6EUR
102.56HOPR
7EUR
119.65HOPR
8EUR
136.75HOPR
9EUR
153.84HOPR
10EUR
170.93HOPR
100EUR
1,709.39HOPR
500EUR
8,546.97HOPR
1,000EUR
17,093.95HOPR
5,000EUR
85,469.79HOPR
10,000EUR
170,939.58HOPR

Bảng chuyển đổi số tiền HOPR sang EUR và EUR sang HOPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HOPR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HOPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HOPR phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOPR = $0.07 USD, 1 HOPR = €0.06 EUR, 1 HOPR = ₹5.98 INR, 1 HOPR = Rp1,109.1 IDR, 1 HOPR = $0.09 CAD, 1 HOPR = £0.05 GBP, 1 HOPR = ฿2.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.83
logo BTCBTC
0.005132
logo ETHETH
0.1403
logo XRPXRP
201.38
logo USDTUSDT
582.86
logo BNBBNB
0.6967
logo SOLSOL
3.21
logo USDCUSDC
582.81
logo SMARTSMART
88,418.36
logo STETHSTETH
0.1406
logo TRXTRX
1,669.96
logo DOGEDOGE
2,742.8
logo ADAADA
684.3
logo LINKLINK
24.08
logo WBTCWBTC
0.00513
logo HYPEHYPE
13.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HOPR (HOPR) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HOPR của bạn

Nhập số lượng HOPR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HOPR hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HOPR.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HOPR sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HOPR sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi HOPR sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tìm hiểu thêm về HOPR (HOPR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.