Ice Open Network Thị trường hôm nay
Ice Open Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ice Open Network chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.05104. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,792,780,005.41 ICE, tổng vốn hóa thị trường của Ice Open Network tính bằng HKD là $2,701,382,928.47. Trong 24h qua, giá của Ice Open Network tính bằng HKD đã tăng $0.005493, biểu thị mức tăng +12.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ice Open Network tính bằng HKD là $1.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02123.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang HKD là $0.05104 HKD, với sự thay đổi +12.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Ice Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006471 | +12.12% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.006471, with a 24-hour trading change of +12.12%, ICE/USDT Spot is $0.006471 and +12.12%, and ICE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ice Open Network sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi ICE sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 0.05HKD |
2ICE | 0.1HKD |
3ICE | 0.15HKD |
4ICE | 0.2HKD |
5ICE | 0.25HKD |
6ICE | 0.3HKD |
7ICE | 0.35HKD |
8ICE | 0.4HKD |
9ICE | 0.45HKD |
10ICE | 0.51HKD |
10,000ICE | 510.41HKD |
50,000ICE | 2,552.07HKD |
100,000ICE | 5,104.14HKD |
500,000ICE | 25,520.73HKD |
1,000,000ICE | 51,041.46HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 19.59ICE |
2HKD | 39.18ICE |
3HKD | 58.77ICE |
4HKD | 78.36ICE |
5HKD | 97.95ICE |
6HKD | 117.55ICE |
7HKD | 137.14ICE |
8HKD | 156.73ICE |
9HKD | 176.32ICE |
10HKD | 195.91ICE |
100HKD | 1,959.19ICE |
500HKD | 9,795.95ICE |
1,000HKD | 19,591.91ICE |
5,000HKD | 97,959.57ICE |
10,000HKD | 195,919.15ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang HKD và HKD sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ICE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ice Open Network phổ biến
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.55INR |
![]() | Rp99.38IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.22THB |
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽0.61RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.22TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.94JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.01 USD, 1 ICE = €0.01 EUR, 1 ICE = ₹0.55 INR, 1 ICE = Rp99.38 IDR, 1 ICE = $0.01 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.84 |
![]() | 0.0005588 |
![]() | 0.01748 |
![]() | 20.96 |
![]() | 64.18 |
![]() | 0.08408 |
![]() | 0.3761 |
![]() | 64.17 |
![]() | 12,591.64 |
![]() | 0.01749 |
![]() | 192.82 |
![]() | 310.28 |
![]() | 85.42 |
![]() | 0.0005587 |
![]() | 1.61 |
![]() | 157.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ice Open Network (ICE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ice Open Network hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ice Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ice Open Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ice Open Network sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ice Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ice Open Network (ICE)

Blum (BLUM) Price Prediction 2025–2030: Liệu Token Từ Chat App Có Thể Trở Thành Bước Đột Phá Trong Crypto?
Khám phá dự báo giá Blum (BLUM) cho năm 2025–2030 và tiềm năng chuyển mình từ ứng dụng trò chuyện sang tiền điện tử.

ICE Open Network Là Gì? Góc Nhìn Toàn Diện Về Mạng Lưới ICE Và Tầm Nhìn Web3
Khám phá sứ mệnh, hệ sinh thái và định hướng phát triển của ICE Open Network trong Web3.

Iceberg Là Gì? Giải Mã Dự Án DeFi Iceberg Với Cơ Chế Thanh Khoản “Không Tan”
Tìm hiểu Iceberg, giao thức DeFi nổi bật với thanh khoản sâu và mô hình token độc đáo.

Caldera là gì? Khám phá nền tảng Rollup-as-a-Service và dự đoán giá TOKEN ERA
Caldera đang xây dựng tiêu chuẩn "kết nối" cho các mạng Rollup thông qua RaaS và giao thức chuỗi chéo Metalayer với ngưỡng thấp.

ICE Là Gì? Phân Tích Giá, Hệ Sinh Thái và Chiến Lược Giao Dịch Năm 2025
Phân tích giá ICE năm 2025, ứng dụng trong hệ sinh thái và chiến lược giao dịch cho nhà đầu tư.

Cách Kiếm Lợi Nhuận Thụ Động với Staking & Farming ALICE
My Neighbor Alice (ALICE) đã trở thành một trong những token “hot” trong mảng game on-chain