InverseINV sang USD:Chuyển đổi Inverse (INV) sang Đô la Mỹ (USD)

INV/USD: 1 INV ≈ $52.61 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Inverse Thị trường hôm nay

Inverse đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Inverse chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $52.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 597,140.35 INV, tổng vốn hóa thị trường của Inverse tính bằng USD là $31,415,554.23. Trong 24h qua, giá của Inverse tính bằng USD đã tăng $5.06, biểu thị mức tăng +10.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Inverse tính bằng USD là $2,075.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $20.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang USD

$52.61+10.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang USD là $52.61 USD, với sự thay đổi +10.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INV/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/USD trong ngày qua.

Giao dịch Inverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InverseINV/USDT
Giao ngay
$55.53
+19.29%

The real-time trading price of INV/USDT Spot is $55.53, with a 24-hour trading change of +19.29%, INV/USDT Spot is $55.53 and +19.29%, and INV/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Inverse sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi INV sang USD

logo InverseSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1INV
52.61USD
2INV
105.22USD
3INV
157.83USD
4INV
210.44USD
5INV
263.05USD
6INV
315.66USD
7INV
368.27USD
8INV
420.88USD
9INV
473.49USD
10INV
526.1USD
100INV
5,261USD
500INV
26,305USD
1,000INV
52,610USD
5,000INV
263,050USD
10,000INV
526,100USD

Bảng chuyển đổi USD sang INV

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Inverse
1USD
0.019INV
2USD
0.03801INV
3USD
0.05702INV
4USD
0.07603INV
5USD
0.09503INV
6USD
0.114INV
7USD
0.133INV
8USD
0.152INV
9USD
0.171INV
10USD
0.19INV
10,000USD
190.07INV
50,000USD
950.38INV
100,000USD
1,900.77INV
500,000USD
9,503.89INV
1,000,000USD
19,007.79INV

Bảng chuyển đổi số tiền INV sang USD và USD sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INV sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 USD sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Inverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $52.25 USD, 1 INV = €44.83 EUR, 1 INV = ₹4,580.99 INR, 1 INV = Rp849,834.74 IDR, 1 INV = $71.96 CAD, 1 INV = £38.73 GBP, 1 INV = ฿1,694.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.83
logo BTCBTC
0.004283
logo ETHETH
0.1144
logo XRPXRP
162.7
logo USDTUSDT
499.7
logo BNBBNB
0.5896
logo SOLSOL
2.69
logo USDCUSDC
500.3
logo SMARTSMART
69,517.82
logo STETHSTETH
0.1146
logo DOGEDOGE
2,220.64
logo ADAADA
537.46
logo TRXTRX
1,431.84
logo LINKLINK
19.55
logo WBTCWBTC
0.004283
logo HYPEHYPE
11.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Inverse (INV) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng INV của bạn

Nhập số lượng INV của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.