KaminoKMNO sang HKD:Chuyển đổi Kamino (KMNO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KMNO/HKD: 1 KMNO ≈ $0.4395 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kamino Thị trường hôm nay

Kamino đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KMNO chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.4395. Với nguồn cung lưu hành là 2,601,369,939.25 KMNO, tổng vốn hóa thị trường của KMNO tính bằng HKD là $8,976,048,642.08. Trong 24h qua, giá của KMNO tính bằng HKD đã giảm $-0.009373, biểu thị mức giảm -2.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KMNO tính bằng HKD là $879.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1499.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KMNO sang HKD

$0.4395-2.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KMNO sang HKD là $0.4395 HKD, với sự thay đổi -2.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KMNO/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KMNO/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kamino

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KaminoKMNO/USDT
Giao ngay
$0.05627
-1.84%
logo KaminoKMNO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05613
-1.94%

The real-time trading price of KMNO/USDT Spot is $0.05627, with a 24-hour trading change of -1.84%, KMNO/USDT Spot is $0.05627 and -1.84%, and KMNO/USDT Perpetual is $0.05613 and -1.94%.

Bảng chuyển đổi Kamino sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KMNO sang HKD

logo KaminoSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KMNO
0.44HKD
2KMNO
0.88HKD
3KMNO
1.32HKD
4KMNO
1.76HKD
5KMNO
2.2HKD
6KMNO
2.64HKD
7KMNO
3.08HKD
8KMNO
3.52HKD
9KMNO
3.97HKD
10KMNO
4.41HKD
1,000KMNO
441.22HKD
5,000KMNO
2,206.13HKD
10,000KMNO
4,412.26HKD
50,000KMNO
22,061.3HKD
100,000KMNO
44,122.6HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KMNO

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kamino
1HKD
2.26KMNO
2HKD
4.53KMNO
3HKD
6.79KMNO
4HKD
9.06KMNO
5HKD
11.33KMNO
6HKD
13.59KMNO
7HKD
15.86KMNO
8HKD
18.13KMNO
9HKD
20.39KMNO
10HKD
22.66KMNO
100HKD
226.64KMNO
500HKD
1,133.2KMNO
1,000HKD
2,266.41KMNO
5,000HKD
11,332.06KMNO
10,000HKD
22,664.12KMNO

Bảng chuyển đổi số tiền KMNO sang HKD và HKD sang KMNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KMNO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KMNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kamino phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KMNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KMNO = $0.06 USD, 1 KMNO = €0.05 EUR, 1 KMNO = ₹4.91 INR, 1 KMNO = Rp910.83 IDR, 1 KMNO = $0.08 CAD, 1 KMNO = £0.04 GBP, 1 KMNO = ฿1.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.53
logo BTCBTC
0.0005655
logo ETHETH
0.01507
logo XRPXRP
22.03
logo USDTUSDT
63.71
logo BNBBNB
0.07574
logo SOLSOL
0.3511
logo USDCUSDC
63.69
logo SMARTSMART
11,640.41
logo STETHSTETH
0.01504
logo TRXTRX
180.91
logo DOGEDOGE
296.03
logo ADAADA
74.17
logo LINKLINK
2.54
logo WBTCWBTC
0.0005652
logo HYPEHYPE
1.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kamino (KMNO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KMNO của bạn

Nhập số lượng KMNO của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kamino hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kamino.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kamino sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kamino sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kamino sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.