KattanaKTN sang USD:Chuyển đổi Kattana (KTN) sang Đô la Mỹ (USD)

KTN/USD: 1 KTN ≈ $0.01614 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Kattana Thị trường hôm nay

Kattana đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kattana chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.01614. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,481,904.63 KTN, tổng vốn hóa thị trường của Kattana tính bằng USD là $40,057.94. Trong 24h qua, giá của Kattana tính bằng USD đã tăng $0.003402, biểu thị mức tăng +25.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kattana tính bằng USD là $34.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01174.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KTN sang USD

$0.01614+25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KTN sang USD là $0.01614 USD, với sự thay đổi +25.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KTN/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KTN/USD trong ngày qua.

Giao dịch Kattana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KattanaKTN/USDT
Giao ngay
$0.01702
+27.20%

The real-time trading price of KTN/USDT Spot is $0.01702, with a 24-hour trading change of +27.20%, KTN/USDT Spot is $0.01702 and +27.20%, and KTN/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kattana sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi KTN sang USD

logo KattanaSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1KTN
0.02USD
2KTN
0.05USD
3KTN
0.08USD
4KTN
0.11USD
5KTN
0.14USD
6KTN
0.17USD
7KTN
0.2USD
8KTN
0.22USD
9KTN
0.25USD
10KTN
0.28USD
10,000KTN
287.3USD
50,000KTN
1,436.5USD
100,000KTN
2,873USD
500,000KTN
14,365USD
1,000,000KTN
28,730USD

Bảng chuyển đổi USD sang KTN

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kattana
1USD
34.8KTN
2USD
69.61KTN
3USD
104.42KTN
4USD
139.22KTN
5USD
174.03KTN
6USD
208.84KTN
7USD
243.64KTN
8USD
278.45KTN
9USD
313.26KTN
10USD
348.06KTN
100USD
3,480.68KTN
500USD
17,403.41KTN
1,000USD
34,806.82KTN
5,000USD
174,034.11KTN
10,000USD
348,068.22KTN

Bảng chuyển đổi số tiền KTN sang USD và USD sang KTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KTN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang KTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kattana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KTN = $0.02 USD, 1 KTN = €0.01 EUR, 1 KTN = ₹1.42 INR, 1 KTN = Rp262.51 IDR, 1 KTN = $0.02 CAD, 1 KTN = £0.01 GBP, 1 KTN = ฿0.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.78
logo BTCBTC
0.004331
logo ETHETH
0.1165
logo XRPXRP
165.67
logo USDTUSDT
499.79
logo BNBBNB
0.5919
logo SOLSOL
2.74
logo USDCUSDC
500.25
logo SMARTSMART
71,126.79
logo STETHSTETH
0.1168
logo ADAADA
538.27
logo TRXTRX
1,427.63
logo DOGEDOGE
2,279.66
logo LINKLINK
20.57
logo WBTCWBTC
0.004332
logo HYPEHYPE
11.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kattana (KTN) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng KTN của bạn

Nhập số lượng KTN của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kattana hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kattana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kattana sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kattana sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kattana sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.