KingdomX Thị trường hôm nay
KingdomX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.0617. Với nguồn cung lưu hành là 309,466,237.7 KT, tổng vốn hóa thị trường của KT tính bằng JPY là ¥2,749,788,805.68. Trong 24h qua, giá của KT tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0002545, biểu thị mức giảm -0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KT tính bằng JPY là ¥10.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06085.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KT sang JPY là ¥0.0617 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch KingdomX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0004333 | 3.09% |
The real-time trading price of KT/USDT Spot is $0.0004333, with a 24-hour trading change of 3.09%, KT/USDT Spot is $0.0004333 and 3.09%, and KT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi KingdomX sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi KT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KT | 0.06JPY |
2KT | 0.12JPY |
3KT | 0.18JPY |
4KT | 0.24JPY |
5KT | 0.3JPY |
6KT | 0.36JPY |
7KT | 0.43JPY |
8KT | 0.49JPY |
9KT | 0.55JPY |
10KT | 0.61JPY |
10000KT | 614.88JPY |
50000KT | 3,074.43JPY |
100000KT | 6,148.87JPY |
500000KT | 30,744.36JPY |
1000000KT | 61,488.72JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang KT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 16.26KT |
2JPY | 32.52KT |
3JPY | 48.78KT |
4JPY | 65.05KT |
5JPY | 81.31KT |
6JPY | 97.57KT |
7JPY | 113.84KT |
8JPY | 130.1KT |
9JPY | 146.36KT |
10JPY | 162.63KT |
100JPY | 1,626.31KT |
500JPY | 8,131.57KT |
1000JPY | 16,263.14KT |
5000JPY | 81,315.71KT |
10000JPY | 162,631.43KT |
Bảng chuyển đổi số tiền KT sang JPY và JPY sang KT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang KT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KingdomX phổ biến
KingdomX | 1 KT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.48IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
KingdomX | 1 KT |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KT = $0 USD, 1 KT = €0 EUR, 1 KT = ₹0.04 INR, 1 KT = Rp6.48 IDR, 1 KT = $0 CAD, 1 KT = £0 GBP, 1 KT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1824 |
![]() | 0.00003323 |
![]() | 0.001329 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005211 |
![]() | 0.02281 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.46 |
![]() | 12.76 |
![]() | 5.14 |
![]() | 0.001327 |
![]() | 0.00003325 |
![]() | 0.09983 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.2528 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng KingdomX của bạn
Nhập số lượng KT của bạn
Nhập số lượng KT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KingdomX hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KingdomX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KingdomX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KingdomX sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KingdomX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KingdomX sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi KingdomX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KingdomX (KT)

BREAD代币:TikTok抽象艺术与Web3 Meme文化的交汇
了解这个独特项目如何吸引年轻投资者和艺术爱好者,开创Web3 meme新纪元。

SAN代币:TikTok网红柴犬San Chan的日本旅行加密货币
探索SAN代币:TikTok网红柴犬San Chan的加密货币。

CHAN代币:TikTok爆红柴犬San Chan的加密货币项目
探索CHAN代币:TikTok爆红柴犬San Chan的加密货币项目。从萌宠明星到旅行伙伴,这个创新的宠物代币正在revolutionizing社交媒体和旅游领域。

TikTok外星人梗引发ALIEN 代币热潮
探索TikTok上的梗,如何引发代币热潮。从@breachextract到全网狂欢,揭示年轻一代如何将网络流行文化转化为数字资产投资。深入分析这一加密货币新秀背后的机遇与风险。

MIKU:TikTok热门的巴西版初音未来 meme 币
Brazilian Miku,一个融合了巴西元素与日本虚拟偶像的独特创意,在短视频平台TikTok上掀起了一股热潮。

AWAWA代币:TikTok网红蹄兔Screaming Hyrax
这个由TikTok上备受欢迎的蹄兔Screaming Hyrax衍生而来的加密货币,展现了互联网文化与区块链技术的奇妙融合。AWAWA代币的诞生不仅反映了当代年轻人对新兴事物的热情,也揭示了加密货币市场的复杂性和潜在风险。