KontosKOS sang HKD:Chuyển đổi Kontos (KOS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KOS/HKD: 1 KOS ≈ $0.01078 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kontos Thị trường hôm nay

Kontos đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KOS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01078. Với nguồn cung lưu hành là 139,575,476 KOS, tổng vốn hóa thị trường của KOS tính bằng HKD là $11,817,759.94. Trong 24h qua, giá của KOS tính bằng HKD đã giảm $-0.000636, biểu thị mức giảm -5.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KOS tính bằng HKD là $1.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008737.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KOS sang HKD

$0.01078-5.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KOS sang HKD là $0.01078 HKD, với sự thay đổi -5.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KOS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KOS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kontos

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KontosKOS/USDT
Giao ngay
$0.001378
-5.42%

The real-time trading price of KOS/USDT Spot is $0.001378, with a 24-hour trading change of -5.42%, KOS/USDT Spot is $0.001378 and -5.42%, and KOS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kontos sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KOS sang HKD

logo KontosSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KOS
0.01HKD
2KOS
0.02HKD
3KOS
0.03HKD
4KOS
0.04HKD
5KOS
0.05HKD
6KOS
0.06HKD
7KOS
0.07HKD
8KOS
0.08HKD
9KOS
0.09HKD
10KOS
0.1HKD
10,000KOS
107.85HKD
50,000KOS
539.29HKD
100,000KOS
1,078.59HKD
500,000KOS
5,392.95HKD
1,000,000KOS
10,785.9HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KOS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kontos
1HKD
92.71KOS
2HKD
185.42KOS
3HKD
278.14KOS
4HKD
370.85KOS
5HKD
463.56KOS
6HKD
556.28KOS
7HKD
648.99KOS
8HKD
741.7KOS
9HKD
834.42KOS
10HKD
927.13KOS
100HKD
9,271.36KOS
500HKD
46,356.81KOS
1,000HKD
92,713.63KOS
5,000HKD
463,568.17KOS
10,000HKD
927,136.35KOS

Bảng chuyển đổi số tiền KOS sang HKD và HKD sang KOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KOS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kontos phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KOS = $0 USD, 1 KOS = €0 EUR, 1 KOS = ₹0.12 INR, 1 KOS = Rp22.37 IDR, 1 KOS = $0 CAD, 1 KOS = £0 GBP, 1 KOS = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.86
logo BTCBTC
0.0005369
logo ETHETH
0.01487
logo XRPXRP
20.2
logo USDTUSDT
63.7
logo BNBBNB
0.07948
logo SOLSOL
0.3638
logo SMARTSMART
8,380.38
logo USDCUSDC
63.69
logo STETHSTETH
0.01496
logo DOGEDOGE
287.62
logo TRXTRX
184.65
logo ADAADA
82.31
logo WBTCWBTC
0.0005379
logo LINKLINK
3
logo HYPEHYPE
1.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kontos (KOS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KOS của bạn

Nhập số lượng KOS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kontos hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kontos.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kontos sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kontos sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kontos sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kontos sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kontos sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kontos (KOS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.