KromatikaKROM sang JPY:Chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Yên Nhật (JPY)

KROM/JPY: 1 KROM ≈ ¥1.98 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Kromatika Thị trường hôm nay

Kromatika đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kromatika chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥1.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của Kromatika tính bằng JPY là ¥24,168,987,014.26. Trong 24h qua, giá của Kromatika tính bằng JPY đã tăng ¥0.08114, biểu thị mức tăng +4.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kromatika tính bằng JPY là ¥39.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6496.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang JPY

¥1.98+4.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang JPY là ¥1.98 JPY, với sự thay đổi +4.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KROM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Kromatika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KROM/-- Spot is $ and --, and KROM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kromatika sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi KROM sang JPY

logo KromatikaSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1KROM
1.98JPY
2KROM
3.96JPY
3KROM
5.95JPY
4KROM
7.93JPY
5KROM
9.92JPY
6KROM
11.9JPY
7KROM
13.89JPY
8KROM
15.87JPY
9KROM
17.86JPY
10KROM
19.84JPY
100KROM
198.45JPY
500KROM
992.26JPY
1,000KROM
1,984.52JPY
5,000KROM
9,922.63JPY
10,000KROM
19,845.26JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang KROM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kromatika
1JPY
0.5038KROM
2JPY
1KROM
3JPY
1.51KROM
4JPY
2.01KROM
5JPY
2.51KROM
6JPY
3.02KROM
7JPY
3.52KROM
8JPY
4.03KROM
9JPY
4.53KROM
10JPY
5.03KROM
1,000JPY
503.89KROM
5,000JPY
2,519.49KROM
10,000JPY
5,038.98KROM
50,000JPY
25,194.92KROM
100,000JPY
50,389.84KROM

Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang JPY và JPY sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KROM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹1.18 INR, 1 KROM = Rp218.13 IDR, 1 KROM = $0.02 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1918
logo BTCBTC
0.00002746
logo ETHETH
0.0007119
logo XRPXRP
1.03
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.003991
logo SOLSOL
0.01679
logo SMARTSMART
372.31
logo USDCUSDC
3.38
logo STETHSTETH
0.0007153
logo DOGEDOGE
13.82
logo TRXTRX
9.33
logo ADAADA
3.79
logo LINKLINK
0.1403
logo HYPEHYPE
0.07209
logo WBTCWBTC
0.00002743

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng KROM của bạn

Nhập số lượng KROM của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.