MetalSwapXMT sang HKD:Chuyển đổi MetalSwap (XMT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

XMT/HKD: 1 XMT ≈ $0.1358 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

MetalSwap Thị trường hôm nay

MetalSwap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MetalSwap chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1358. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XMT, tổng vốn hóa thị trường của MetalSwap tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của MetalSwap tính bằng HKD đã tăng $0.0009275, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MetalSwap tính bằng HKD là $9.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04338.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XMT sang HKD

$0.1358+0.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XMT sang HKD là $0.1358 HKD, với sự thay đổi +0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XMT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XMT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch MetalSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XMT/-- Spot is $ and --, and XMT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MetalSwap sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi XMT sang HKD

logo MetalSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1XMT
0.13HKD
2XMT
0.27HKD
3XMT
0.4HKD
4XMT
0.54HKD
5XMT
0.67HKD
6XMT
0.81HKD
7XMT
0.95HKD
8XMT
1.08HKD
9XMT
1.22HKD
10XMT
1.35HKD
1,000XMT
135.84HKD
5,000XMT
679.24HKD
10,000XMT
1,358.48HKD
50,000XMT
6,792.44HKD
100,000XMT
13,584.88HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang XMT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo MetalSwap
1HKD
7.36XMT
2HKD
14.72XMT
3HKD
22.08XMT
4HKD
29.44XMT
5HKD
36.8XMT
6HKD
44.16XMT
7HKD
51.52XMT
8HKD
58.88XMT
9HKD
66.25XMT
10HKD
73.61XMT
100HKD
736.11XMT
500HKD
3,680.56XMT
1,000HKD
7,361.12XMT
5,000HKD
36,805.6XMT
10,000HKD
73,611.21XMT

Bảng chuyển đổi số tiền XMT sang HKD và HKD sang XMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XMT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang XMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MetalSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XMT = $0.02 USD, 1 XMT = €0.01 EUR, 1 XMT = ₹1.52 INR, 1 XMT = Rp281.49 IDR, 1 XMT = $0.02 CAD, 1 XMT = £0.01 GBP, 1 XMT = ฿0.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.68
logo BTCBTC
0.0005515
logo ETHETH
0.01479
logo XRPXRP
21.14
logo USDTUSDT
63.68
logo BNBBNB
0.07537
logo SOLSOL
0.3496
logo USDCUSDC
63.72
logo SMARTSMART
9,826.67
logo STETHSTETH
0.01485
logo ADAADA
69.04
logo TRXTRX
181.15
logo DOGEDOGE
289.24
logo LINKLINK
2.58
logo HYPEHYPE
1.45
logo WBTCWBTC
0.0005519

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MetalSwap (XMT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng XMT của bạn

Nhập số lượng XMT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MetalSwap hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MetalSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MetalSwap sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MetalSwap sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MetalSwap sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MetalSwap sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi MetalSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.