NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008632. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng EUR là €69,607,874.7. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng EUR đã giảm €-0.0003464, biểu thị mức giảm -3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng EUR là €1.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00007599.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang EUR là €0.008632 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009646 | -3.49% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00966 | -3.01% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.009646, with a 24-hour trading change of -3.49%, XEM/USDT Spot is $0.009646 and -3.49%, and XEM/USDT Perpetual is $0.00966 and -3.01%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Euro
Bảng chuyển đổi XEM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0EUR |
2XEM | 0.01EUR |
3XEM | 0.02EUR |
4XEM | 0.03EUR |
5XEM | 0.04EUR |
6XEM | 0.05EUR |
7XEM | 0.06EUR |
8XEM | 0.06EUR |
9XEM | 0.07EUR |
10XEM | 0.08EUR |
100000XEM | 863.46EUR |
500000XEM | 4,317.34EUR |
1000000XEM | 8,634.68EUR |
5000000XEM | 43,173.42EUR |
10000000XEM | 86,346.84EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 115.81XEM |
2EUR | 231.62XEM |
3EUR | 347.43XEM |
4EUR | 463.24XEM |
5EUR | 579.05XEM |
6EUR | 694.87XEM |
7EUR | 810.68XEM |
8EUR | 926.49XEM |
9EUR | 1,042.3XEM |
10EUR | 1,158.11XEM |
100EUR | 11,581.19XEM |
500EUR | 57,905.99XEM |
1000EUR | 115,811.99XEM |
5000EUR | 579,059.97XEM |
10000EUR | 1,158,119.94XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang EUR và EUR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XEM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.81INR |
![]() | Rp146.21IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽0.89RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.39JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹0.81 INR, 1 XEM = Rp146.21 IDR, 1 XEM = $0.01 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.36 |
![]() | 0.005201 |
![]() | 0.2122 |
![]() | 558 |
![]() | 249.48 |
![]() | 0.8152 |
![]() | 3.28 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,566.08 |
![]() | 758.69 |
![]() | 2,033.36 |
![]() | 0.2114 |
![]() | 0.005199 |
![]() | 158.65 |
![]() | 17.04 |
![]() | 36.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

USDC 是什么?美国稳定币法案有什么影响?
USDC 是一种与美元 1:1 锚定的稳定币。

2025 年黄金价格预测:多重因素驱动下的机遇与挑战
2025 年,黄金市场延续了近年来的强劲势头,价格屡创新高。

Altlayer 是什么项目?ALT 代币价格预测分析
Altlayer 凭借再质押 Rollup 技术,正在重新定义区块链的扩容范式。

2025年Theta价格:分析与市场趋势
探索Theta到2025年的潜在价格飙升,分析区块链创新、市场趋势和投资策略。

Flux价格分析:2025年市场趋势与Web3整合
探索Flux在Web3基础设施中的爆炸性增长及其潜在的价格飙升。

Hyperskids 代币:2025年价格、购买指南和市场分析
发现Hyperskids 代币:下一个加密货币热点。
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Xem lại lớp ứng dụng

Xem xét Thiết kế Tài nguyên FOCIL

Xem xét sâu hơn về biểu đồ giá Charalabush

ABCDE: Xem AI+Crypto từ góc độ thị trường sơ cấp

Những gì chúng ta đang xem vào năm 2025 (Crypto AI)
