NFTXNFTX sang INR:Chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NFTX/INR: 1 NFTX ≈ ₹3,527.16 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NFTX Thị trường hôm nay

NFTX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹3,527.16. Với nguồn cung lưu hành là 420,000 NFTX, tổng vốn hóa thị trường của NFTX tính bằng INR là ₹123,760,317,356.51. Trong 24h qua, giá của NFTX tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTX tính bằng INR là ₹41,695.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹933.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTX sang INR

3,527.16+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTX sang INR là ₹3,527.16 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTX/INR trong ngày qua.

Giao dịch NFTX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NFTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NFTX/-- Spot is $ and --, and NFTX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NFTX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NFTX sang INR

logo NFTXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NFTX
3,510.45INR
2NFTX
7,020.9INR
3NFTX
10,531.35INR
4NFTX
14,041.8INR
5NFTX
17,552.25INR
6NFTX
21,062.7INR
7NFTX
24,573.16INR
8NFTX
28,083.61INR
9NFTX
31,594.06INR
10NFTX
35,104.51INR
100NFTX
351,045.16INR
500NFTX
1,755,225.82INR
1,000NFTX
3,510,451.64INR
5,000NFTX
17,552,258.24INR
10,000NFTX
35,104,516.48INR

Bảng chuyển đổi INR sang NFTX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTX
1INR
0.0002848NFTX
2INR
0.0005697NFTX
3INR
0.0008545NFTX
4INR
0.001139NFTX
5INR
0.001424NFTX
6INR
0.001709NFTX
7INR
0.001994NFTX
8INR
0.002278NFTX
9INR
0.002563NFTX
10INR
0.002848NFTX
1,000,000INR
284.86NFTX
5,000,000INR
1,424.31NFTX
10,000,000INR
2,848.63NFTX
50,000,000INR
14,243.18NFTX
100,000,000INR
28,486.36NFTX

Bảng chuyển đổi số tiền NFTX sang INR và INR sang NFTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFTX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang NFTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTX = $42.02 USD, 1 NFTX = €37.65 EUR, 1 NFTX = ₹3,510.45 INR, 1 NFTX = Rp637,432.29 IDR, 1 NFTX = $57 CAD, 1 NFTX = £31.56 GBP, 1 NFTX = ฿1,385.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3542
logo BTCBTC
0.00005135
logo ETHETH
0.001484
logo XRPXRP
1.81
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007509
logo SOLSOL
0.03376
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
869.63
logo STETHSTETH
0.001486
logo DOGEDOGE
25.88
logo TRXTRX
17.71
logo ADAADA
7.5
logo WBTCWBTC
0.00005129
logo XLMXLM
13.28
logo LINKLINK
0.2923

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NFTX của bạn

Nhập số lượng NFTX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.