NYMNYM sang GBP:Chuyển đổi NYM (NYM) sang Bảng Anh (GBP)

NYM/GBP: 1 NYM ≈ £0.04133 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.04133. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 815,660,905.86 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng GBP là £24,990,854.9. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng GBP đã tăng £0.0015, biểu thị mức tăng +3.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng GBP là £4.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02942.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang GBP

£0.04133+3.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang GBP là £0.04133 GBP, với sự thay đổi +3.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYM/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/GBP trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.05409
+3.81%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.05409, with a 24-hour trading change of +3.81%, NYM/USDT Spot is $0.05409 and +3.81%, and NYM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NYM sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NYM sang GBP

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NYM
0.04GBP
2NYM
0.08GBP
3NYM
0.12GBP
4NYM
0.16GBP
5NYM
0.2GBP
6NYM
0.24GBP
7NYM
0.28GBP
8NYM
0.33GBP
9NYM
0.37GBP
10NYM
0.41GBP
10,000NYM
413.36GBP
50,000NYM
2,066.83GBP
100,000NYM
4,133.67GBP
500,000NYM
20,668.36GBP
1,000,000NYM
41,336.72GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NYM

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1GBP
24.19NYM
2GBP
48.38NYM
3GBP
72.57NYM
4GBP
96.76NYM
5GBP
120.95NYM
6GBP
145.14NYM
7GBP
169.34NYM
8GBP
193.53NYM
9GBP
217.72NYM
10GBP
241.91NYM
100GBP
2,419.15NYM
500GBP
12,095.78NYM
1,000GBP
24,191.56NYM
5,000GBP
120,957.81NYM
10,000GBP
241,915.63NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang GBP và GBP sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NYM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.06 USD, 1 NYM = €0.05 EUR, 1 NYM = ₹4.89 INR, 1 NYM = Rp907.09 IDR, 1 NYM = $0.08 CAD, 1 NYM = £0.04 GBP, 1 NYM = ฿1.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.25
logo BTCBTC
0.005729
logo ETHETH
0.1532
logo XRPXRP
217.04
logo USDTUSDT
674.2
logo BNBBNB
0.8097
logo SOLSOL
3.56
logo USDCUSDC
674.98
logo SMARTSMART
91,746.12
logo STETHSTETH
0.1536
logo DOGEDOGE
2,941.27
logo ADAADA
738.94
logo TRXTRX
1,948.86
logo HYPEHYPE
14.4
logo WBTCWBTC
0.005722
logo LINKLINK
30.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NYM (NYM) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.