ObolOBOL sang USD:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Đô la Mỹ (USD)

OBOL/USD: 1 OBOL ≈ $0.1346 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.1346. Với nguồn cung lưu hành là 115,380,000 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng USD là $15,531,301.8. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng USD đã giảm $-0.001531, biểu thị mức giảm -1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng USD là $0.4211, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.08928.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang USD

$0.1346-1.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang USD là $0.1346 USD, với sự thay đổi -1.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/USD trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.1327
-1.00%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1322
-1.34%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1327, with a 24-hour trading change of -1.00%, OBOL/USDT Spot is $0.1327 and -1.00%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1322 and -1.34%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi OBOL sang USD

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1OBOL
0.13USD
2OBOL
0.26USD
3OBOL
0.4USD
4OBOL
0.53USD
5OBOL
0.67USD
6OBOL
0.8USD
7OBOL
0.94USD
8OBOL
1.07USD
9OBOL
1.21USD
10OBOL
1.34USD
1,000OBOL
134.61USD
5,000OBOL
673.05USD
10,000OBOL
1,346.1USD
50,000OBOL
6,730.5USD
100,000OBOL
13,461USD

Bảng chuyển đổi USD sang OBOL

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1USD
7.42OBOL
2USD
14.85OBOL
3USD
22.28OBOL
4USD
29.71OBOL
5USD
37.14OBOL
6USD
44.57OBOL
7USD
52OBOL
8USD
59.43OBOL
9USD
66.85OBOL
10USD
74.28OBOL
100USD
742.88OBOL
500USD
3,714.43OBOL
1,000USD
7,428.86OBOL
5,000USD
37,144.34OBOL
10,000USD
74,288.68OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang USD và USD sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OBOL sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.13 USD, 1 OBOL = €0.12 EUR, 1 OBOL = ₹11.8 INR, 1 OBOL = Rp2,189.4 IDR, 1 OBOL = $0.19 CAD, 1 OBOL = £0.1 GBP, 1 OBOL = ฿4.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.82
logo BTCBTC
0.004182
logo ETHETH
0.109
logo XRPXRP
154.75
logo USDTUSDT
500.2
logo BNBBNB
0.6006
logo SOLSOL
2.57
logo SMARTSMART
58,497.32
logo USDCUSDC
500.05
logo STETHSTETH
0.1093
logo DOGEDOGE
2,131.28
logo TRXTRX
1,418.96
logo ADAADA
596.65
logo LINKLINK
21.29
logo WBTCWBTC
0.004186
logo HYPEHYPE
11.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.