OEC UNIUNIK sang HKD:Chuyển đổi OEC UNI (UNIK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

UNIK/HKD: 1 UNIK ≈ $57.77 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

OEC UNI Thị trường hôm nay

OEC UNI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OEC UNI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $57.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 UNIK, tổng vốn hóa thị trường của OEC UNI tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của OEC UNI tính bằng HKD đã tăng $0.373, biểu thị mức tăng +0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OEC UNI tính bằng HKD là $228.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $28.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNIK sang HKD

$57.77+0.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNIK sang HKD là $57.77 HKD, với sự thay đổi +0.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNIK/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNIK/HKD trong ngày qua.

Giao dịch OEC UNI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UNIK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UNIK/-- Spot is $ and --, and UNIK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OEC UNI sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi UNIK sang HKD

logo OEC UNISố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1UNIK
57.77HKD
2UNIK
115.54HKD
3UNIK
173.31HKD
4UNIK
231.09HKD
5UNIK
288.86HKD
6UNIK
346.63HKD
7UNIK
404.41HKD
8UNIK
462.18HKD
9UNIK
519.95HKD
10UNIK
577.73HKD
100UNIK
5,777.3HKD
500UNIK
28,886.52HKD
1,000UNIK
57,773.05HKD
5,000UNIK
288,865.28HKD
10,000UNIK
577,730.56HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang UNIK

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo OEC UNI
1HKD
0.0173UNIK
2HKD
0.03461UNIK
3HKD
0.05192UNIK
4HKD
0.06923UNIK
5HKD
0.08654UNIK
6HKD
0.1038UNIK
7HKD
0.1211UNIK
8HKD
0.1384UNIK
9HKD
0.1557UNIK
10HKD
0.173UNIK
10,000HKD
173.09UNIK
50,000HKD
865.45UNIK
100,000HKD
1,730.91UNIK
500,000HKD
8,654.55UNIK
1,000,000HKD
17,309.1UNIK

Bảng chuyển đổi số tiền UNIK sang HKD và HKD sang UNIK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UNIK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang UNIK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OEC UNI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNIK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNIK = $7.36 USD, 1 UNIK = €6.31 EUR, 1 UNIK = ₹645.28 INR, 1 UNIK = Rp119,708.78 IDR, 1 UNIK = $10.14 CAD, 1 UNIK = £5.46 GBP, 1 UNIK = ฿238.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.58
logo BTCBTC
0.0005414
logo ETHETH
0.01428
logo XRPXRP
20.58
logo USDTUSDT
63.66
logo BNBBNB
0.07468
logo SOLSOL
0.3316
logo SMARTSMART
8,158.39
logo USDCUSDC
63.72
logo STETHSTETH
0.01431
logo DOGEDOGE
273.35
logo ADAADA
66.62
logo TRXTRX
180.91
logo LINKLINK
2.49
logo HYPEHYPE
1.37
logo WBTCWBTC
0.0005414

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OEC UNI (UNIK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng UNIK của bạn

Nhập số lượng UNIK của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OEC UNI hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OEC UNI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OEC UNI sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OEC UNI sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OEC UNI sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OEC UNI sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi OEC UNI sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.