Origin DollarOUSD sang IDR:Chuyển đổi Origin Dollar (OUSD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

OUSD/IDR: 1 OUSD ≈ Rp16,281.04 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Origin Dollar Thị trường hôm nay

Origin Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OUSD chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,281.04. Với nguồn cung lưu hành là 9,491,764.12 OUSD, tổng vốn hóa thị trường của OUSD tính bằng IDR là Rp2,513,491,325,955,185.76. Trong 24h qua, giá của OUSD tính bằng IDR đã giảm Rp-3.26, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OUSD tính bằng IDR là Rp121,335.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,367.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OUSD sang IDR

Rp16,281.04-0.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OUSD sang IDR là Rp16,281.04 IDR, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OUSD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OUSD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Origin Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OUSD/-- Spot is $ and --, and OUSD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Origin Dollar sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi OUSD sang IDR

logo Origin DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OUSD
16,281.04IDR
2OUSD
32,562.08IDR
3OUSD
48,843.13IDR
4OUSD
65,124.17IDR
5OUSD
81,405.22IDR
6OUSD
97,686.26IDR
7OUSD
113,967.31IDR
8OUSD
130,248.35IDR
9OUSD
146,529.4IDR
10OUSD
162,810.44IDR
100OUSD
1,628,104.45IDR
500OUSD
8,140,522.28IDR
1,000OUSD
16,281,044.57IDR
5,000OUSD
81,405,222.89IDR
10,000OUSD
162,810,445.79IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OUSD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Origin Dollar
1IDR
0.00006142OUSD
2IDR
0.0001228OUSD
3IDR
0.0001842OUSD
4IDR
0.0002456OUSD
5IDR
0.0003071OUSD
6IDR
0.0003685OUSD
7IDR
0.0004299OUSD
8IDR
0.0004913OUSD
9IDR
0.0005527OUSD
10IDR
0.0006142OUSD
10,000,000IDR
614.21OUSD
50,000,000IDR
3,071.05OUSD
100,000,000IDR
6,142.11OUSD
500,000,000IDR
30,710.56OUSD
1,000,000,000IDR
61,421.12OUSD

Bảng chuyển đổi số tiền OUSD sang IDR và IDR sang OUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OUSD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang OUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Origin Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OUSD = $1 USD, 1 OUSD = €0.86 EUR, 1 OUSD = ₹87.57 INR, 1 OUSD = Rp16,246.14 IDR, 1 OUSD = $1.38 CAD, 1 OUSD = £0.74 GBP, 1 OUSD = ฿32.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001748
logo BTCBTC
0.0000002528
logo ETHETH
0.000006522
logo XRPXRP
0.009409
logo USDTUSDT
0.03073
logo BNBBNB
0.00003647
logo SOLSOL
0.0001548
logo SMARTSMART
3.47
logo USDCUSDC
0.03075
logo STETHSTETH
0.000006534
logo DOGEDOGE
0.1268
logo TRXTRX
0.08498
logo ADAADA
0.03529
logo LINKLINK
0.001295
logo HYPEHYPE
0.000654
logo WBTCWBTC
0.0000002526

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Origin Dollar (OUSD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng OUSD của bạn

Nhập số lượng OUSD của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Origin Dollar hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Origin Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Origin Dollar sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Origin Dollar sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Origin Dollar sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Origin Dollar sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Origin Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.