PackagePortal Thị trường hôm nay
PackagePortal đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PORT chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.9802. Với nguồn cung lưu hành là 0 PORT, tổng vốn hóa thị trường của PORT tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của PORT tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PORT tính bằng JPY là ¥9,314.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9583.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PORT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PORT sang JPY là ¥0.9802 JPY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PORT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PORT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch PackagePortal
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003886 | +4.68% |
The real-time trading price of PORT/USDT Spot is $0.003886, with a 24-hour trading change of +4.68%, PORT/USDT Spot is $0.003886 and +4.68%, and PORT/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi PackagePortal sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi PORT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PORT | 0.98JPY |
2PORT | 1.96JPY |
3PORT | 2.94JPY |
4PORT | 3.92JPY |
5PORT | 4.9JPY |
6PORT | 5.88JPY |
7PORT | 6.86JPY |
8PORT | 7.84JPY |
9PORT | 8.82JPY |
10PORT | 9.8JPY |
1,000PORT | 980.21JPY |
5,000PORT | 4,901.07JPY |
10,000PORT | 9,802.15JPY |
50,000PORT | 49,010.76JPY |
100,000PORT | 98,021.52JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PORT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.02PORT |
2JPY | 2.04PORT |
3JPY | 3.06PORT |
4JPY | 4.08PORT |
5JPY | 5.1PORT |
6JPY | 6.12PORT |
7JPY | 7.14PORT |
8JPY | 8.16PORT |
9JPY | 9.18PORT |
10JPY | 10.2PORT |
100JPY | 102.01PORT |
500JPY | 510.09PORT |
1,000JPY | 1,020.18PORT |
5,000JPY | 5,100.92PORT |
10,000JPY | 10,201.84PORT |
Bảng chuyển đổi số tiền PORT sang JPY và JPY sang PORT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PORT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang PORT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PackagePortal phổ biến
PackagePortal | 1 PORT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.57INR |
![]() | Rp103.26IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.22THB |
PackagePortal | 1 PORT |
---|---|
![]() | ₽0.63RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.23TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.98JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PORT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PORT = $0.01 USD, 1 PORT = €0.01 EUR, 1 PORT = ₹0.57 INR, 1 PORT = Rp103.26 IDR, 1 PORT = $0.01 CAD, 1 PORT = £0.01 GBP, 1 PORT = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2111 |
![]() | 0.0000307 |
![]() | 0.0009693 |
![]() | 1.16 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004627 |
![]() | 0.02114 |
![]() | 3.47 |
![]() | 686.9 |
![]() | 0.0009695 |
![]() | 10.48 |
![]() | 17.45 |
![]() | 4.78 |
![]() | 0.00003069 |
![]() | 0.09052 |
![]() | 8.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PackagePortal (PORT) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng PORT của bạn
Nhập số lượng PORT của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PackagePortal hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PackagePortal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PackagePortal sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PackagePortal sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PackagePortal sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PackagePortal sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi PackagePortal sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PackagePortal (PORT)

ESPORTS là gì? Dự đoán giá đồng ESPORTS
Với Cúp Thế Giới Esports 2025 và sự phổ biến của thanh toán bằng tiền điện tử, ESPORTS có thể trở thành một thước đo cho chu kỳ GameFi 2.0.

Futures ESPORTS là gì? Cách giao dịch Futures trên Gate?
Vào tháng 7 năm 2025, Gate đã ra mắt hợp đồng vĩnh viễn ESPORTSUSDT, hỗ trợ đòn bẩy lên đến 20x.

Yooldo là gì? Tổng quan về nền tảng thể thao điện tử đa chuỗi và dự đoán giá TOKEN ESPORTS
Giá ngắn hạn của Token ESPORTS bị ảnh hưởng bởi các niêm yết mới trên sàn giao dịch và các hoạt động airdrop, nhưng giá trị dài hạn của nó phụ thuộc vào tiến trình quốc tế hóa của Yooldos, việc thực hiện quản trị và quy mô của hệ sinh thái thể thao điện tử.

OG Là Gì? Khám Phá OG Fan Token Và Cuộc Cách Mạng Gắn Kết Người Hâm Mộ Trong Esports
Khám phá OG Fan Token – tài sản số giúp người hâm mộ Esports kết nối và nhận thưởng bằng crypto.

GEMS là gì? Dự án GameFi và Esports nổi bật năm 2025
Tìm hiểu GEMS là gì, tầm quan trọng của nó và cách giao dịch hiệu quả trong năm 2025.

Token PORT3 là gì? Cách giao dịch Hợp đồng tương lai vĩnh viễn PORT3?
PORT3 cho thấy sự biến động đáng kể và tiềm năng tăng trưởng trong thị trường Hợp đồng Tương lai Vĩnh viễn của Gate.