S.FinanceSFG sang HKD:Chuyển đổi S.Finance (SFG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

SFG/HKD: 1 SFG ≈ $0.01418 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

S.Finance Thị trường hôm nay

S.Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của S.Finance chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01418. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,961,683 SFG, tổng vốn hóa thị trường của S.Finance tính bằng HKD là $658,675.13. Trong 24h qua, giá của S.Finance tính bằng HKD đã tăng $0.0002246, biểu thị mức tăng +1.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của S.Finance tính bằng HKD là $148.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01038.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFG sang HKD

$0.01418+1.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFG sang HKD là $0.01418 HKD, với sự thay đổi +1.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SFG/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFG/HKD trong ngày qua.

Giao dịch S.Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo S.FinanceSFG/USDT
Giao ngay
$0.001819
+1.56%

The real-time trading price of SFG/USDT Spot is $0.001819, with a 24-hour trading change of +1.56%, SFG/USDT Spot is $0.001819 and +1.56%, and SFG/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi S.Finance sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi SFG sang HKD

logo S.FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SFG
0.01HKD
2SFG
0.02HKD
3SFG
0.04HKD
4SFG
0.05HKD
5SFG
0.07HKD
6SFG
0.08HKD
7SFG
0.09HKD
8SFG
0.11HKD
9SFG
0.12HKD
10SFG
0.14HKD
10,000SFG
141.8HKD
50,000SFG
709.01HKD
100,000SFG
1,418.03HKD
500,000SFG
7,090.17HKD
1,000,000SFG
14,180.34HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SFG

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo S.Finance
1HKD
70.52SFG
2HKD
141.04SFG
3HKD
211.56SFG
4HKD
282.08SFG
5HKD
352.6SFG
6HKD
423.12SFG
7HKD
493.64SFG
8HKD
564.16SFG
9HKD
634.68SFG
10HKD
705.2SFG
100HKD
7,052.01SFG
500HKD
35,260.06SFG
1,000HKD
70,520.13SFG
5,000HKD
352,600.65SFG
10,000HKD
705,201.31SFG

Bảng chuyển đổi số tiền SFG sang HKD và HKD sang SFG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SFG sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang SFG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1S.Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFG = $0 USD, 1 SFG = €0 EUR, 1 SFG = ₹0.15 INR, 1 SFG = Rp27.61 IDR, 1 SFG = $0 CAD, 1 SFG = £0 GBP, 1 SFG = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005517
logo ETHETH
0.01622
logo XRPXRP
19.79
logo USDTUSDT
64.15
logo BNBBNB
0.08159
logo SOLSOL
0.3649
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
9,410.26
logo STETHSTETH
0.01624
logo DOGEDOGE
289.36
logo TRXTRX
189.36
logo ADAADA
81.91
logo WBTCWBTC
0.0005517
logo XLMXLM
143.82
logo HYPEHYPE
1.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi S.Finance (SFG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng SFG của bạn

Nhập số lượng SFG của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá S.Finance hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua S.Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi S.Finance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ S.Finance sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ S.Finance sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ S.Finance sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi S.Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.