SafePalSFP sang HKD:Chuyển đổi SafePal (SFP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

SFP/HKD: 1 SFP ≈ $3.97 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

SafePal Thị trường hôm nay

SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SFP chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $3.97. Với nguồn cung lưu hành là 500,000,000 SFP, tổng vốn hóa thị trường của SFP tính bằng HKD là $15,498,219,833.98. Trong 24h qua, giá của SFP tính bằng HKD đã giảm $-0.05444, biểu thị mức giảm -1.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFP tính bằng HKD là $32.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFP sang HKD

$3.97-1.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFP sang HKD là $3.97 HKD, với sự thay đổi -1.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SFP/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFP/HKD trong ngày qua.

Giao dịch SafePal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SafePalSFP/USDT
Giao ngay
$0.5082
-1.81%
logo SafePalSFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5083
-1.95%

The real-time trading price of SFP/USDT Spot is $0.5082, with a 24-hour trading change of -1.81%, SFP/USDT Spot is $0.5082 and -1.81%, and SFP/USDT Perpetual is $0.5083 and -1.95%.

Bảng chuyển đổi SafePal sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi SFP sang HKD

logo SafePalSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SFP
3.97HKD
2SFP
7.95HKD
3SFP
11.92HKD
4SFP
15.9HKD
5SFP
19.87HKD
6SFP
23.85HKD
7SFP
27.83HKD
8SFP
31.8HKD
9SFP
35.78HKD
10SFP
39.75HKD
100SFP
397.59HKD
500SFP
1,987.97HKD
1,000SFP
3,975.95HKD
5,000SFP
19,879.75HKD
10,000SFP
39,759.51HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SFP

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo SafePal
1HKD
0.2515SFP
2HKD
0.503SFP
3HKD
0.7545SFP
4HKD
1SFP
5HKD
1.25SFP
6HKD
1.5SFP
7HKD
1.76SFP
8HKD
2.01SFP
9HKD
2.26SFP
10HKD
2.51SFP
1,000HKD
251.51SFP
5,000HKD
1,257.56SFP
10,000HKD
2,515.12SFP
50,000HKD
12,575.6SFP
100,000HKD
25,151.21SFP

Bảng chuyển đổi số tiền SFP sang HKD và HKD sang SFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SFP sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang SFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SafePal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFP = $0.51 USD, 1 SFP = €0.46 EUR, 1 SFP = ₹42.63 INR, 1 SFP = Rp7,741.12 IDR, 1 SFP = $0.69 CAD, 1 SFP = £0.38 GBP, 1 SFP = ฿16.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.0005411
logo ETHETH
0.01519
logo XRPXRP
20.09
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.08009
logo SOLSOL
0.3527
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
9,317.76
logo STETHSTETH
0.01514
logo DOGEDOGE
274.42
logo TRXTRX
189.35
logo ADAADA
80.01
logo HYPEHYPE
1.41
logo WBTCWBTC
0.0005419
logo LINKLINK
2.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SafePal (SFP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng SFP của bạn

Nhập số lượng SFP của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SafePal sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SafePal sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi SafePal sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.