SOBAXSBX sang VND:Chuyển đổi SOBAX (SBX) sang Việt Nam đồng (VND)

SBX/VND: 1 SBX ≈ ₫115.64 VND

Lần cập nhật mới nhất:

SOBAX Thị trường hôm nay

SOBAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SOBAX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫115.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SBX, tổng vốn hóa thị trường của SOBAX tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của SOBAX tính bằng VND đã tăng ₫0.0005319, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOBAX tính bằng VND là ₫15,835.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫91.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SBX sang VND

115.64+0.00046%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SBX sang VND là ₫115.64 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SBX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SBX/VND trong ngày qua.

Giao dịch SOBAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SBX/-- Spot is $ and --, and SBX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi SOBAX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi SBX sang VND

logo SOBAXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1SBX
115.64VND
2SBX
231.29VND
3SBX
346.94VND
4SBX
462.59VND
5SBX
578.24VND
6SBX
693.88VND
7SBX
809.53VND
8SBX
925.18VND
9SBX
1,040.83VND
10SBX
1,156.48VND
100SBX
11,564.83VND
500SBX
57,824.16VND
1,000SBX
115,648.33VND
5,000SBX
578,241.65VND
10,000SBX
1,156,483.31VND

Bảng chuyển đổi VND sang SBX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo SOBAX
1VND
0.008646SBX
2VND
0.01729SBX
3VND
0.02594SBX
4VND
0.03458SBX
5VND
0.04323SBX
6VND
0.05188SBX
7VND
0.06052SBX
8VND
0.06917SBX
9VND
0.07782SBX
10VND
0.08646SBX
100,000VND
864.69SBX
500,000VND
4,323.45SBX
1,000,000VND
8,646.9SBX
5,000,000VND
43,234.51SBX
10,000,000VND
86,469.03SBX

Bảng chuyển đổi số tiền SBX sang VND và VND sang SBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SBX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang SBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SOBAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SBX = $0 USD, 1 SBX = €0 EUR, 1 SBX = ₹0.39 INR, 1 SBX = Rp71.89 IDR, 1 SBX = $0.01 CAD, 1 SBX = £0 GBP, 1 SBX = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001097
logo BTCBTC
0.0000001666
logo ETHETH
0.000004531
logo XRPXRP
0.006384
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002286
logo SOLSOL
0.0001066
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
2.67
logo STETHSTETH
0.00000454
logo ADAADA
0.02082
logo TRXTRX
0.05505
logo DOGEDOGE
0.08826
logo LINKLINK
0.000791
logo WBTCWBTC
0.0000001666
logo HYPEHYPE
0.0004569

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SOBAX (SBX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng SBX của bạn

Nhập số lượng SBX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SOBAX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SOBAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SOBAX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SOBAX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SOBAX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SOBAX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi SOBAX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.