Sumcoin Thị trường hôm nay
Sumcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SUM chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $2,302. Với nguồn cung lưu hành là 0 SUM, tổng vốn hóa thị trường của SUM tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của SUM tính bằng CAD đã giảm $-14.82, biểu thị mức giảm -0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SUM tính bằng CAD là $2,365.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0006378.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SUM sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SUM sang CAD là $ CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SUM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SUM/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Sumcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SUM/-- Spot is $ and 0%, and SUM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sumcoin sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi SUM sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SUM | 2,302CAD |
2SUM | 4,604CAD |
3SUM | 6,906CAD |
4SUM | 9,208CAD |
5SUM | 11,510CAD |
6SUM | 13,812CAD |
7SUM | 16,114CAD |
8SUM | 18,416CAD |
9SUM | 20,718CAD |
10SUM | 23,020CAD |
100SUM | 230,200.06CAD |
500SUM | 1,151,000.34CAD |
1000SUM | 2,302,000.69CAD |
5000SUM | 11,510,003.48CAD |
10000SUM | 23,020,006.96CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang SUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.0004344SUM |
2CAD | 0.0008688SUM |
3CAD | 0.001303SUM |
4CAD | 0.001737SUM |
5CAD | 0.002172SUM |
6CAD | 0.002606SUM |
7CAD | 0.00304SUM |
8CAD | 0.003475SUM |
9CAD | 0.003909SUM |
10CAD | 0.004344SUM |
1000000CAD | 434.4SUM |
5000000CAD | 2,172.02SUM |
10000000CAD | 4,344.04SUM |
50000000CAD | 21,720.23SUM |
100000000CAD | 43,440.47SUM |
Bảng chuyển đổi số tiền SUM sang CAD và CAD sang SUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SUM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CAD sang SUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sumcoin phổ biến
Sumcoin | 1 SUM |
---|---|
![]() | $1,697.14USD |
![]() | €1,520.47EUR |
![]() | ₹141,783.15INR |
![]() | Rp25,745,165.25IDR |
![]() | $2,302CAD |
![]() | £1,274.55GBP |
![]() | ฿55,976.43THB |
Sumcoin | 1 SUM |
---|---|
![]() | ₽156,830.5RUB |
![]() | R$9,231.25BRL |
![]() | د.إ6,232.75AED |
![]() | ₺57,927.46TRY |
![]() | ¥11,970.27CNY |
![]() | ¥244,391.05JPY |
![]() | $13,223.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SUM = $1,697.14 USD, 1 SUM = €1,520.47 EUR, 1 SUM = ₹141,783.15 INR, 1 SUM = Rp25,745,165.25 IDR, 1 SUM = $2,302 CAD, 1 SUM = £1,274.55 GBP, 1 SUM = ฿55,976.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.46 |
![]() | 0.003499 |
![]() | 0.1442 |
![]() | 368.44 |
![]() | 170.5 |
![]() | 0.5654 |
![]() | 2.51 |
![]() | 368.88 |
![]() | 2,066.85 |
![]() | 1,362.19 |
![]() | 0.1443 |
![]() | 577.68 |
![]() | 152,003.14 |
![]() | 8.75 |
![]() | 0.0035 |
![]() | 121.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sumcoin của bạn
Nhập số lượng SUM của bạn
Nhập số lượng SUM của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sumcoin hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sumcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sumcoin sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sumcoin sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sumcoin sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sumcoin sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sumcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sumcoin (SUM)

Gate.io x TON Insight Summit:銘文導航 開創新局
Gate.io自豪地宣布,即將與The Open Network合作舉辦獨家的Web3見面會 _TON_ 在2024年3月6日,土耳其伊斯坦布尔。

預測加密貨幣的未來:Gate.io x SP Crypto Hub“Summer Future” Meetup 2024
Gate.io和巴西著名的SP Crypto Hub成功舉辦了“夏日未來”聚會,這是加密貨幣領域的獨家聚會。

gate.MT 參加了歐洲頂級區塊鏈會議 CV Summit
gate.MT,尊貴的gate集團旗下知名加密貨幣交易所,非常高興參加了2023年10月3日至4日在瑞士楚格舉行的CV Summit,與行業重要人物一起展示歐洲的區塊鏈創新。

Gate.io借助Sumsub進行增強的身份驗證、反欺詐和合規性
Gate.io, 一家開創性的虛擬資產服務提供商,已與Sumsub攜手合作,Sumsub是一家提供針對知識產權客戶的精心解決方案的全週期驗證平台。 _KYC_, know-your-business _KYB_, 反洗錢 _反洗錢_,以及交易監控。

gateLive AMA Summary-Geojam
Geojam是一個社交互動平臺,已經與Mariah Carey、Machine Gun Kelly和Nyjah Huston等一流名人產生了有意義的、充滿激情的粉絲互動。

gateLive AMA Summary-Superpower Squad
Superpower Squad是一個擁有2年開發經驗的Web 3遊戲平臺,專注於應用內錢包和公共Web 3遊戲鏈。