Voxies Thị trường hôm nay
Voxies đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Voxies chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.04831. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 243,262,480.74 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của Voxies tính bằng GBP là £8,826,094.16. Trong 24h qua, giá của Voxies tính bằng GBP đã tăng £0.005599, biểu thị mức tăng +13.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voxies tính bằng GBP là £3.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01517.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang GBP là £0.04831 GBP, với sự thay đổi +13.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOXEL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Voxies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06444 | +13.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0645 | +13.90% |
The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.06444, with a 24-hour trading change of +13.83%, VOXEL/USDT Spot is $0.06444 and +13.83%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.0645 and +13.90%.
Bảng chuyển đổi Voxies sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi VOXEL sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOXEL | 0.04GBP |
2VOXEL | 0.09GBP |
3VOXEL | 0.14GBP |
4VOXEL | 0.19GBP |
5VOXEL | 0.24GBP |
6VOXEL | 0.28GBP |
7VOXEL | 0.33GBP |
8VOXEL | 0.38GBP |
9VOXEL | 0.43GBP |
10VOXEL | 0.48GBP |
10,000VOXEL | 483.11GBP |
50,000VOXEL | 2,415.59GBP |
100,000VOXEL | 4,831.18GBP |
500,000VOXEL | 24,155.91GBP |
1,000,000VOXEL | 48,311.83GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang VOXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 20.69VOXEL |
2GBP | 41.39VOXEL |
3GBP | 62.09VOXEL |
4GBP | 82.79VOXEL |
5GBP | 103.49VOXEL |
6GBP | 124.19VOXEL |
7GBP | 144.89VOXEL |
8GBP | 165.59VOXEL |
9GBP | 186.28VOXEL |
10GBP | 206.98VOXEL |
100GBP | 2,069.88VOXEL |
500GBP | 10,349.43VOXEL |
1,000GBP | 20,698.86VOXEL |
5,000GBP | 103,494.32VOXEL |
10,000GBP | 206,988.64VOXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang GBP và GBP sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VOXEL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Voxies phổ biến
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.48INR |
![]() | Rp994.68IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.16THB |
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | ₽6.06RUB |
![]() | R$0.36BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.24TRY |
![]() | ¥0.46CNY |
![]() | ¥9.44JPY |
![]() | $0.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.07 USD, 1 VOXEL = €0.06 EUR, 1 VOXEL = ₹5.48 INR, 1 VOXEL = Rp994.68 IDR, 1 VOXEL = $0.09 CAD, 1 VOXEL = £0.05 GBP, 1 VOXEL = ฿2.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.03 |
![]() | 0.005677 |
![]() | 0.1589 |
![]() | 200.05 |
![]() | 665.79 |
![]() | 0.8228 |
![]() | 3.67 |
![]() | 665.97 |
![]() | 96,120.54 |
![]() | 0.1597 |
![]() | 2,800.09 |
![]() | 1,978.36 |
![]() | 821.54 |
![]() | 0.005683 |
![]() | 15.46 |
![]() | 1,467.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Voxel in Web3: How Blockchain Is Revolutionizing Voxel-Based Games
Voxel (short for "volume pixel") is a 3D pixel unit used to build voxel-based 3D environments—unlike flat 2D pixels.

Explore the investment value of Voxel Token
Voxel Token is a cryptocurrency focused on virtual worlds and digital assets.

Voxel Coin is Hot? Why Investors Are Rushing to Learn
Voxel Coin (VOXEL) represents a broader trend of blending gaming, ownership, and investment in Web3.