Voxies Thị trường hôm nay
Voxies đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Voxies chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.5533. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 235,772,305.9 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của Voxies tính bằng HKD là $1,016,493,160.92. Trong 24h qua, giá của Voxies tính bằng HKD đã tăng $0.02106, biểu thị mức tăng +3.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voxies tính bằng HKD là $36.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1573.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang HKD là $0.5533 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +3.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Voxies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07142 | 1.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07158 | 2.83% |
The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.07142, with a 24-hour trading change of 1.34%, VOXEL/USDT Spot is $0.07142 and 1.34%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.07158 and 2.83%.
Bảng chuyển đổi Voxies sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi VOXEL sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOXEL | 0.55HKD |
2VOXEL | 1.11HKD |
3VOXEL | 1.66HKD |
4VOXEL | 2.22HKD |
5VOXEL | 2.78HKD |
6VOXEL | 3.33HKD |
7VOXEL | 3.89HKD |
8VOXEL | 4.44HKD |
9VOXEL | 5HKD |
10VOXEL | 5.56HKD |
1000VOXEL | 556.15HKD |
5000VOXEL | 2,780.75HKD |
10000VOXEL | 5,561.5HKD |
50000VOXEL | 27,807.5HKD |
100000VOXEL | 55,615.01HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang VOXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.79VOXEL |
2HKD | 3.59VOXEL |
3HKD | 5.39VOXEL |
4HKD | 7.19VOXEL |
5HKD | 8.99VOXEL |
6HKD | 10.78VOXEL |
7HKD | 12.58VOXEL |
8HKD | 14.38VOXEL |
9HKD | 16.18VOXEL |
10HKD | 17.98VOXEL |
100HKD | 179.8VOXEL |
500HKD | 899.03VOXEL |
1000HKD | 1,798.07VOXEL |
5000HKD | 8,990.37VOXEL |
10000HKD | 17,980.75VOXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang HKD và HKD sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VOXEL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Voxies phổ biến
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.93INR |
![]() | Rp1,077.35IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.34THB |
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | ₽6.56RUB |
![]() | R$0.39BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.42TRY |
![]() | ¥0.5CNY |
![]() | ¥10.23JPY |
![]() | $0.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.07 USD, 1 VOXEL = €0.06 EUR, 1 VOXEL = ₹5.93 INR, 1 VOXEL = Rp1,077.35 IDR, 1 VOXEL = $0.1 CAD, 1 VOXEL = £0.05 GBP, 1 VOXEL = ฿2.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.94 |
![]() | 0.000577 |
![]() | 0.02431 |
![]() | 64.16 |
![]() | 26.43 |
![]() | 0.0942 |
![]() | 0.3589 |
![]() | 64.19 |
![]() | 267.29 |
![]() | 79.83 |
![]() | 231.62 |
![]() | 0.02412 |
![]() | 0.0005775 |
![]() | 16.34 |
![]() | 3.81 |
![]() | 1.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Voxies của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Voxies
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

VOXEL:加密與區塊鏈遊戲結合的創新
VOXEL 是由 AlwaysGeeky Games 開發的區塊鏈遊戲項目

什麼是 Voxies?VOXEL 代幣加密貨幣完全指南
Voxies 是一款回合制三維像素 RPG 遊戲,它將戰術戰鬥與玩家對角色、武器和遊戲幣的真正所有權融合在一起。該生態系統的核心是 VOXEL 代幣——從制作到 PvP 錦標賽的實用和獎勵代幣。

VOXEL代幣:近期動態與投資潛力全解析
2025年4月,VOXEL代幣在加密貨幣市場掀起熱潮。