
Tính giá SwiftCashSWIFT
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về SwiftCash ( SWIFT )
Hợp đồng

0x99945f4...6d3d4b017
Khám phá
explorer.swiftcash.cc
Trang chính thức
swiftcash.cc
Cộng đồng
Ghi chú
SwiftCash is an open-source, self-funded system of decentralized governance and economy, born out of a desire to create a digital store of value and a peer-to-peer cryptocurrency for daily transactional use along with cheat-proof lotteries that can be played by anyone in the blockchain without any custodian or third-party service getting involved, as well as on-chain HODL/Term deposits. SwiftCash uses the Proof-of-Stake algorithm to reach consensus and allows up to 10% of maximum inflation to be spent on proposals that are embraced by enough stakeholders. Another 10% of maximum inflation goes directly to stakeholders who help secure the network aka Miners and Masternodes, and the rest of maximum inflation which is 80% can go to HODL/Term deposits; coins that are time locked in the blockchain between 1-12 months.
Xu hướng giá SwiftCash (SWIFT)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0008028
Thấp nhất 24H$0.0007747
KLGD 24 giờ$1.32K
Vốn hóa thị trường
$224.04KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.03944
Khối lượng lưu thông
279.76M SWIFTMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00001567
Tổng số lượng của coin
5.00B SWIFTVốn hóa thị trường/FDV
5.6%Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$4.00MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá SwiftCash (SWIFT)
Giá SwiftCash hôm nay là $0.0008008 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.32K và như vậy SwiftCash có vốn hóa thị trường là $224.04K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00011%. Giá SwiftCash đã biến động +0.7% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000000585 | -0.073% |
24H | +$0.000005567 | +0.7% |
7D | +$0.00008999 | +12.66% |
30D | +$0.0001074 | +15.49% |
1Y | +$0.0003347 | +71.81% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.07 INR |
![]() | Rp12.17 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
![]() | ₽0.07 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.12 JPY |
![]() | $0.01 HKD |