AB Thị trường hôm nay
AB đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩12.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,384,619,475.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng KRW là ₩970,767,738,854,237.78. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng KRW đã tăng ₩1.38, biểu thị mức tăng +12.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng KRW là ₩20.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang KRW là ₩12.07 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +12.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/KRW trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009118 | 14.06% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.009118, with a 24-hour trading change of 14.06%, AB/USDT Spot is $0.009118 and 14.06%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AB sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi AB sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 12.07KRW |
2AB | 24.14KRW |
3AB | 36.21KRW |
4AB | 48.28KRW |
5AB | 60.35KRW |
6AB | 72.42KRW |
7AB | 84.49KRW |
8AB | 96.56KRW |
9AB | 108.63KRW |
10AB | 120.7KRW |
100AB | 1,207.06KRW |
500AB | 6,035.32KRW |
1000AB | 12,070.64KRW |
5000AB | 60,353.22KRW |
10000AB | 120,706.45KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.08284AB |
2KRW | 0.1656AB |
3KRW | 0.2485AB |
4KRW | 0.3313AB |
5KRW | 0.4142AB |
6KRW | 0.497AB |
7KRW | 0.5799AB |
8KRW | 0.6627AB |
9KRW | 0.7456AB |
10KRW | 0.8284AB |
10000KRW | 828.45AB |
50000KRW | 4,142.28AB |
100000KRW | 8,284.56AB |
500000KRW | 41,422.8AB |
1000000KRW | 82,845.61AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang KRW và KRW sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AB sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.76INR |
![]() | Rp137.48IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽0.84RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.31JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.76 INR, 1 AB = Rp137.48 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01808 |
![]() | 0.000003451 |
![]() | 0.0001417 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1625 |
![]() | 0.0005471 |
![]() | 0.002153 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.4948 |
![]() | 1.36 |
![]() | 0.0001405 |
![]() | 0.000003451 |
![]() | 0.1017 |
![]() | 0.01055 |
![]() | 0.02347 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

Is Bitcoin Mining Profitable in 2025? ROI and Energy Costs Analyzed
Explore the surprising profitability of Bitcoin mining in 2025.

First Wave Grabs Tokens for Profits, Second Wave Earns 100% APY — Gate’s Wealth Booms!
Launchpad low-price hoarding GameFi dark horse token, and unlock the exclusive gift for new users of Yu Bao - USDT 7-day fixed-term financial management 100% annualized

Gate Launchpad Profit Analysis: Grab Puffverse to Secure Guaranteed and Exceptional Returns
How much profit can Gate platforms Launchpad projects generate?

What is ZKsync? Learn About the Most Funded Layer 2 Project in the Market
In the world of cryptocurrency and blockchain, Layer 2 scaling solutions have become a significant focus for developers and investors alike.

Baby Doge Coin Price in 2025: Analysis and Market Outlook
Discover the meteoric rise of Baby Doge Coins price in 2025.

Synapse Crypto: Unlocking Seamless Blockchain Interoperability
Synapse is a universal cross-chain solution built on its proprietary protocol