Choise Thị trường hôm nay
Choise đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHO chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫150.63. Với nguồn cung lưu hành là 109,573,888.74 CHO, tổng vốn hóa thị trường của CHO tính bằng VND là ₫406,196,392,103,154.19. Trong 24h qua, giá của CHO tính bằng VND đã giảm ₫-1, biểu thị mức giảm -0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHO tính bằng VND là ₫33,961.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫90.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHO sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHO sang VND là ₫150.63 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHO/VND trong ngày qua.
Giao dịch Choise
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006119 | -0.98% |
The real-time trading price of CHO/USDT Spot is $0.006119, with a 24-hour trading change of -0.98%, CHO/USDT Spot is $0.006119 and -0.98%, and CHO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Choise sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi CHO sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHO | 150.63VND |
2CHO | 301.26VND |
3CHO | 451.9VND |
4CHO | 602.53VND |
5CHO | 753.17VND |
6CHO | 903.8VND |
7CHO | 1,054.44VND |
8CHO | 1,205.07VND |
9CHO | 1,355.71VND |
10CHO | 1,506.34VND |
100CHO | 15,063.49VND |
500CHO | 75,317.46VND |
1000CHO | 150,634.92VND |
5000CHO | 753,174.63VND |
10000CHO | 1,506,349.27VND |
Bảng chuyển đổi VND sang CHO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.006638CHO |
2VND | 0.01327CHO |
3VND | 0.01991CHO |
4VND | 0.02655CHO |
5VND | 0.03319CHO |
6VND | 0.03983CHO |
7VND | 0.04646CHO |
8VND | 0.0531CHO |
9VND | 0.05974CHO |
10VND | 0.06638CHO |
100000VND | 663.85CHO |
500000VND | 3,319.28CHO |
1000000VND | 6,638.56CHO |
5000000VND | 33,192.83CHO |
10000000VND | 66,385.66CHO |
Bảng chuyển đổi số tiền CHO sang VND và VND sang CHO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang CHO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Choise phổ biến
Choise | 1 CHO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.51INR |
![]() | Rp92.85IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
Choise | 1 CHO |
---|---|
![]() | ₽0.57RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.88JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHO = $0.01 USD, 1 CHO = €0.01 EUR, 1 CHO = ₹0.51 INR, 1 CHO = Rp92.85 IDR, 1 CHO = $0.01 CAD, 1 CHO = £0 GBP, 1 CHO = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001049 |
![]() | 0.0000001941 |
![]() | 0.000008017 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009345 |
![]() | 0.00003087 |
![]() | 0.0001297 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1054 |
![]() | 0.07647 |
![]() | 0.02963 |
![]() | 0.000008022 |
![]() | 0.0000001944 |
![]() | 0.0006162 |
![]() | 0.006248 |
![]() | 0.001445 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Choise của bạn
Nhập số lượng CHO của bạn
Nhập số lượng CHO của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Choise hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Choise.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Choise sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Choise
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Choise sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Choise sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Choise sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Choise sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Choise (CHO)

Hot Wallet vs Cold Wallet: Choosing the Best Crypto Storage in 2025
Discover the ultimate guide to crypto wallets in 2025.

Bitcoin cloud mining: The best choice for easy participation in crypto mining
Bitcoin cloud mining, as a convenient and cost-effective alternative, is quickly becoming the first choice for both beginners and experienced investors.

How To Choose The Best AI Cryptocurrency Trading Robot In 2025?
This article will delve into how to choose a reliable AI Crypto Assets trading bot, analyzing its advantages and risks.

How To Choose A Cryptocurrency ETF?
In 2025, the Crypto Assets ETF market is booming, and investors are faced with many choices.

Coin exchange platform: Choosing and Trending Full Strategy
The ucoin exchange platform plays a crucial role

Beginner Guide: How to Choose a Reliable Bitcoin Exchange
More and more newbies are starting to pay attention to this emerging market
Tìm hiểu thêm về Choise (CHO)

Vay & Cho vay

Cái chết cho Stablecoin!

Timeswap - Một mô hình mới cho các giao thức cho vay

CORN: Một Giải pháp Layer 2 cho Ethereum Sử dụng Bitcoin cho gas

Dymension: Bộ Lego cho Blockchain mô-đun
