ChromiaChuyển đổi Chromia (CHR) sang Indian Rupee (INR)

CHR/INR: 1 CHR ≈ ₹5.72 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹5.72. Với nguồn cung lưu hành là 843,581,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng INR là ₹403,715,389,354.95. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng INR đã giảm ₹-0.1518, biểu thị mức giảm -2.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng INR là ₹124.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.7301.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang INR

5.72-2.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang INR là ₹5.72 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.06851
-2.21%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06857
-2.61%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.06851, with a 24-hour trading change of -2.21%, CHR/USDT Spot is $0.06851 and -2.21%, and CHR/USDT Perpetual is $0.06857 and -2.61%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CHR sang INR

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CHR
5.73INR
2CHR
11.46INR
3CHR
17.19INR
4CHR
22.92INR
5CHR
28.65INR
6CHR
34.39INR
7CHR
40.12INR
8CHR
45.85INR
9CHR
51.58INR
10CHR
57.31INR
100CHR
573.18INR
500CHR
2,865.92INR
1000CHR
5,731.84INR
5000CHR
28,659.22INR
10000CHR
57,318.44INR

Bảng chuyển đổi INR sang CHR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1INR
0.1744CHR
2INR
0.3489CHR
3INR
0.5233CHR
4INR
0.6978CHR
5INR
0.8723CHR
6INR
1.04CHR
7INR
1.22CHR
8INR
1.39CHR
9INR
1.57CHR
10INR
1.74CHR
1000INR
174.46CHR
5000INR
872.31CHR
10000INR
1,744.63CHR
50000INR
8,723.19CHR
100000INR
17,446.39CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang INR và INR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.07 USD, 1 CHR = €0.06 EUR, 1 CHR = ₹5.73 INR, 1 CHR = Rp1,040.19 IDR, 1 CHR = $0.09 CAD, 1 CHR = £0.05 GBP, 1 CHR = ฿2.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3755
logo BTCBTC
0.00005909
logo ETHETH
0.002654
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.95
logo BNBBNB
0.009684
logo SOLSOL
0.045
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,272.5
logo TRXTRX
22.63
logo DOGEDOGE
39.42
logo STETHSTETH
0.002672
logo ADAADA
10.99
logo WBTCWBTC
0.00005955
logo HYPEHYPE
0.1694
logo BCHBCH
0.01319

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Chromia của bạn

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.