Defactor Thị trường hôm nay
Defactor đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Defactor chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.019. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 114,083,061 FACTR, tổng vốn hóa thị trường của Defactor tính bằng GBP là £1,628,520.32. Trong 24h qua, giá của Defactor tính bằng GBP đã tăng £0.000924, biểu thị mức tăng +5.110000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Defactor tính bằng GBP là £0.1261, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01002.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FACTR sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FACTR sang GBP là £0.019 GBP, với sự thay đổi +5.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FACTR/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FACTR/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Defactor
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02531 | +5.23% |
The real-time trading price of FACTR/USDT Spot is $0.02531, with a 24-hour trading change of +5.23%, FACTR/USDT Spot is $0.02531 and +5.23%, and FACTR/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Defactor sang British Pound
Bảng chuyển đổi FACTR sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FACTR | 0.01GBP |
2FACTR | 0.03GBP |
3FACTR | 0.05GBP |
4FACTR | 0.07GBP |
5FACTR | 0.09GBP |
6FACTR | 0.11GBP |
7FACTR | 0.13GBP |
8FACTR | 0.15GBP |
9FACTR | 0.17GBP |
10FACTR | 0.19GBP |
10000FACTR | 190.07GBP |
50000FACTR | 950.39GBP |
100000FACTR | 1,900.78GBP |
500000FACTR | 9,503.9GBP |
1000000FACTR | 19,007.81GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang FACTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 52.6FACTR |
2GBP | 105.21FACTR |
3GBP | 157.82FACTR |
4GBP | 210.43FACTR |
5GBP | 263.04FACTR |
6GBP | 315.65FACTR |
7GBP | 368.26FACTR |
8GBP | 420.87FACTR |
9GBP | 473.48FACTR |
10GBP | 526.09FACTR |
100GBP | 5,260.99FACTR |
500GBP | 26,304.97FACTR |
1000GBP | 52,609.95FACTR |
5000GBP | 263,049.76FACTR |
10000GBP | 526,099.53FACTR |
Bảng chuyển đổi số tiền FACTR sang GBP và GBP sang FACTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FACTR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang FACTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Defactor phổ biến
Defactor | 1 FACTR |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.11INR |
![]() | Rp383.95IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.83THB |
Defactor | 1 FACTR |
---|---|
![]() | ₽2.34RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.86TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.64JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FACTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FACTR = $0.03 USD, 1 FACTR = €0.02 EUR, 1 FACTR = ₹2.11 INR, 1 FACTR = Rp383.95 IDR, 1 FACTR = $0.03 CAD, 1 FACTR = £0.02 GBP, 1 FACTR = ฿0.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 37.82 |
![]() | 0.005587 |
![]() | 0.1784 |
![]() | 205.29 |
![]() | 665.34 |
![]() | 0.8512 |
![]() | 3.51 |
![]() | 666.17 |
![]() | 158,685.04 |
![]() | 2,764.28 |
![]() | 0.1778 |
![]() | 2,109.09 |
![]() | 807.98 |
![]() | 0.005604 |
![]() | 15.59 |
![]() | 1,528.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Defactor (FACTR) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng FACTR của bạn
Nhập số lượng FACTR của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defactor hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defactor.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defactor sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Defactor sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defactor sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defactor sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Defactor sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Defactor (FACTR)

Đằng sau sự tăng giá 28% của Pudgy Penguins (PENGU): Một sự phục hồi rộng rãi trong thị trường NFT
Khi cơn sốt NFT giao thoa với sự biến động của các đồng meme, giá trị độc đáo của PENGU có thể nằm ở những nỗ lực của nó để vượt qua những hạn chế của cả hai.

Trusta.AI là gì? Dự đoán giá đồng TA trong tương lai
Trusta.AI cam kết xây dựng một mạng lưới tín dụng toàn cầu bao gồm cả con người và trí thông minh nhân tạo.

Chainbase là gì? Những tính năng của nó là gì?
Dữ liệu là dầu mới của Web3, và Chainbase cam kết trở thành nhà máy lọc dầu và đường ống hiệu quả nhất.

MBG Coin là gì? Multibank Group mở ra một kỷ nguyên tài chính mới.
Vào ngày 22 tháng 7 năm 2025, MBG TGE sẽ chính thức ra mắt, và Token sẽ được niêm yết trên Gate lần đầu tiên.

ZKWASM là gì?
Token ZKWASM sẽ được ra mắt trên nền tảng giao dịch Gate vào lúc 7:00 PM giờ Bắc Kinh vào ngày 22 tháng 7, hỗ trợ giao dịch ZKWASM giao ngay và vĩnh viễn.

Yooldo là gì? Tổng quan về nền tảng thể thao điện tử đa chuỗi và dự đoán giá TOKEN ESPORTS
Giá ngắn hạn của Token ESPORTS bị ảnh hưởng bởi các niêm yết mới trên sàn giao dịch và các hoạt động airdrop, nhưng giá trị dài hạn của nó phụ thuộc vào tiến trình quốc tế hóa của Yooldos, việc thực hiện quản trị và quy mô của hệ sinh thái thể thao điện tử.