DeFineDFA sang INR:Chuyển đổi DeFine (DFA) sang Indian Rupee (INR)

DFA/INR: 1 DFA ≈ ₹0.03679 INR

Lần cập nhật mới nhất:

DeFine Thị trường hôm nay

DeFine đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.03679. Với nguồn cung lưu hành là 257,528,934 DFA, tổng vốn hóa thị trường của DFA tính bằng INR là ₹791,566,188.96. Trong 24h qua, giá của DFA tính bằng INR đã giảm ₹-0.002085, biểu thị mức giảm -5.370000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFA tính bằng INR là ₹317.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01585.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFA sang INR

0.03679-5.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFA sang INR là ₹0.03679 INR, với sự thay đổi -5.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFA/INR trong ngày qua.

Giao dịch DeFine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DeFineDFA/USDT
Giao ngay
$0.0004401
-5.41%

The real-time trading price of DFA/USDT Spot is $0.0004401, with a 24-hour trading change of -5.41%, DFA/USDT Spot is $0.0004401 and -5.41%, and DFA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DeFine sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi DFA sang INR

logo DeFineSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1DFA
0.03INR
2DFA
0.07INR
3DFA
0.11INR
4DFA
0.14INR
5DFA
0.18INR
6DFA
0.22INR
7DFA
0.25INR
8DFA
0.29INR
9DFA
0.33INR
10DFA
0.36INR
10000DFA
367.92INR
50000DFA
1,839.6INR
100000DFA
3,679.2INR
500000DFA
18,396.03INR
1000000DFA
36,792.07INR

Bảng chuyển đổi INR sang DFA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFine
1INR
27.17DFA
2INR
54.35DFA
3INR
81.53DFA
4INR
108.71DFA
5INR
135.89DFA
6INR
163.07DFA
7INR
190.25DFA
8INR
217.43DFA
9INR
244.61DFA
10INR
271.79DFA
100INR
2,717.97DFA
500INR
13,589.88DFA
1000INR
27,179.76DFA
5000INR
135,898.83DFA
10000INR
271,797.67DFA

Bảng chuyển đổi số tiền DFA sang INR và INR sang DFA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DFA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang DFA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFA = $0 USD, 1 DFA = €0 EUR, 1 DFA = ₹0.04 INR, 1 DFA = Rp6.68 IDR, 1 DFA = $0 CAD, 1 DFA = £0 GBP, 1 DFA = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3768
logo BTCBTC
0.00005496
logo ETHETH
0.002288
logo FDUSDFDUSD
5.99
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.53
logo BNBBNB
0.009059
logo SOLSOL
0.03906
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,576.03
logo TRXTRX
20.83
logo DOGEDOGE
34.68
logo STETHSTETH
0.002285
logo ADAADA
9.96
logo WBTCWBTC
0.00005501
logo HYPEHYPE
0.1522

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeFine (DFA) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng DFA của bạn

Nhập số lượng DFA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFine hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFine sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFine sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFine sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFine sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFine sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFine (DFA)

SIRIN LABS Token là gì? Dự đoán giá SRN Coin

SIRIN LABS Token là gì? Dự đoán giá SRN Coin

Mục tiêu của SIRIN LABS Token (SRN) là tạo ra một hệ sinh thái thiết bị an toàn tích hợp công nghệ blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
Boji là gì?

Boji là gì?

Sự gia tăng của đồng Boji xác nhận sự chuyển đổi cốt lõi của Web3: các câu chuyện văn hóa và sự đồng thuận của cộng đồng đang trở thành các điểm neo giá trị của các loại tài sản mới.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
OFFICIAL VITALIK Coin là gì?

OFFICIAL VITALIK Coin là gì?

Khi thị trường ăn mừng Meme, có lẽ chính những lực lượng im lặng đang thúc đẩy ngành công nghiệp tiến về phía trước mới thực sự tri ân sâu sắc cái tên “Vitalik”.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
NAGANO Crash Chronicle: Câu chuyện cảnh báo về sự sụp đổ của một đồng Meme trên chuỗi BSC

NAGANO Crash Chronicle: Câu chuyện cảnh báo về sự sụp đổ của một đồng Meme trên chuỗi BSC

Các nhà đầu tư nên thận trọng với rủi ro bằng không của các đồng Meme có độ biến động cao và ưu tiên các dự án có lộ trình minh bạch, mô hình kinh tế bền vững và nhu cầu thực sự từ người dùng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
X AI là gì?

X AI là gì?

X AI về cơ bản là một khung tác nhân trí tuệ nhân tạo dựa trên blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
Legends of Mitra (MITA) là gì?

Legends of Mitra (MITA) là gì?

MITA là một token chức năng được triển khai trên chuỗi BNB, dành riêng cho việc xây dựng một hệ sinh thái ứng dụng tích hợp các yếu tố gamification và tài chính phi tập trung (DeFi).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.