EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Romanian Leu (RON)

ETH/RON: 1 ETH ≈ lei11,358.02 RON

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Romanian Leu (RON) là lei11,358.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,727,923.27 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng RON là lei6,109,247,115,097.98. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng RON đã tăng lei138.39, biểu thị mức tăng +1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng RON là lei21,734.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei1.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang RON

lei11,358.02+1.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang RON là lei RON, với tỷ lệ thay đổi là +1.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/RON của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/RON trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$2,526.21
-0.98%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.02439
-0.77%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$2,522.2
-1.18%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,525.75
-0.69%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,526.21, with a 24-hour trading change of -0.98%, ETH/USDT Spot is $2,526.21 and -0.98%, and ETH/USDT Perpetual is $2,525.75 and -0.69%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Romanian Leu

Bảng chuyển đổi ETH sang RON

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo RON
1ETH
11,367.78RON
2ETH
22,735.57RON
3ETH
34,103.36RON
4ETH
45,471.14RON
5ETH
56,838.93RON
6ETH
68,206.72RON
7ETH
79,574.5RON
8ETH
90,942.29RON
9ETH
102,310.08RON
10ETH
113,677.87RON
100ETH
1,136,778.7RON
500ETH
5,683,893.52RON
1000ETH
11,367,787.05RON
5000ETH
56,838,935.28RON
10000ETH
113,677,870.56RON

Bảng chuyển đổi RON sang ETH

logo RONSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1RON
0.00008796ETH
2RON
0.0001759ETH
3RON
0.0002639ETH
4RON
0.0003518ETH
5RON
0.0004398ETH
6RON
0.0005278ETH
7RON
0.0006157ETH
8RON
0.0007037ETH
9RON
0.0007917ETH
10RON
0.0008796ETH
10000000RON
879.67ETH
50000000RON
4,398.39ETH
100000000RON
8,796.78ETH
500000000RON
43,983.93ETH
1000000000RON
87,967.86ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang RON và RON sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang RON, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 RON sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,551.52 USD, 1 ETH = €2,285.91 EUR, 1 ETH = ₹213,160.1 INR, 1 ETH = Rp38,705,884.03 IDR, 1 ETH = $3,460.88 CAD, 1 ETH = £1,916.19 GBP, 1 ETH = ฿84,156.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RONRON
logo GTGT
5.15
logo BTCBTC
0.001083
logo ETHETH
0.04402
logo USDTUSDT
112.2
logo XRPXRP
46.97
logo BNBBNB
0.1736
logo SOLSOL
0.6668
logo USDCUSDC
112.25
logo DOGEDOGE
502.93
logo ADAADA
147.16
logo TRXTRX
412.23
logo STETHSTETH
0.04403
logo WBTCWBTC
0.001083
logo SUISUI
29.57
logo LINKLINK
7.1
logo AVAXAVAX
4.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Romanian Leu nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT, RON sang BTC, RON sang ETH, RON sang USBT, RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Romanian Leu

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Romanian Leu (RON) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Romanian Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Romanian Leu?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Romanian Leu không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Romanian Leu (RON) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.