Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴122,893.52. Với nguồn cung lưu hành là 120,714,500.83 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng UAH là ₴613,311,322,827,653.08. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng UAH đã giảm ₴-1,819.51, biểu thị mức giảm -1.430000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng UAH là ₴201,677.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴17.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang UAH là ₴122,893.52 UAH, với sự thay đổi -1.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,980.06 | -1.63% | |
![]() Giao ngay | $0.02567 | +2.65% | |
![]() Giao ngay | $2,979.6 | -1.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,978.5 | -1.11% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,980.06, with a 24-hour trading change of -1.63%, ETH/USDT Spot is $2,980.06 and -1.63%, and ETH/USDT Perpetual is $2,978.5 and -1.11%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ETH sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 126,456.38UAH |
2ETH | 252,912.77UAH |
3ETH | 379,369.16UAH |
4ETH | 505,825.55UAH |
5ETH | 632,281.94UAH |
6ETH | 758,738.33UAH |
7ETH | 885,194.72UAH |
8ETH | 1,011,651.1UAH |
9ETH | 1,138,107.49UAH |
10ETH | 1,264,563.88UAH |
100ETH | 12,645,638.86UAH |
500ETH | 63,228,194.31UAH |
1000ETH | 126,456,388.63UAH |
5000ETH | 632,281,943.19UAH |
10000ETH | 1,264,563,886.38UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.000007907ETH |
2UAH | 0.00001581ETH |
3UAH | 0.00002372ETH |
4UAH | 0.00003163ETH |
5UAH | 0.00003953ETH |
6UAH | 0.00004744ETH |
7UAH | 0.00005535ETH |
8UAH | 0.00006326ETH |
9UAH | 0.00007117ETH |
10UAH | 0.00007907ETH |
100000000UAH | 790.78ETH |
500000000UAH | 3,953.93ETH |
1000000000UAH | 7,907.86ETH |
5000000000UAH | 39,539.32ETH |
10000000000UAH | 79,078.64ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang UAH và UAH sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 UAH sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $3,058.78USD |
![]() | €2,740.36EUR |
![]() | ₹255,537.82INR |
![]() | Rp46,400,884.16IDR |
![]() | $4,148.93CAD |
![]() | £2,297.14GBP |
![]() | ฿100,887.13THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽282,657.88RUB |
![]() | R$16,637.62BRL |
![]() | د.إ11,233.37AED |
![]() | ₺104,403.5TRY |
![]() | ¥21,574.19CNY |
![]() | ¥440,469.52JPY |
![]() | $23,832.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,058.78 USD, 1 ETH = €2,740.36 EUR, 1 ETH = ₹255,537.82 INR, 1 ETH = Rp46,400,884.16 IDR, 1 ETH = $4,148.93 CAD, 1 ETH = £2,297.14 GBP, 1 ETH = ฿100,887.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
XLM chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7722 |
![]() | 0.0001024 |
![]() | 0.004068 |
![]() | 4.14 |
![]() | 12.09 |
![]() | 0.01763 |
![]() | 0.07505 |
![]() | 12.09 |
![]() | 2,795.76 |
![]() | 62.08 |
![]() | 40.78 |
![]() | 0.004012 |
![]() | 16.45 |
![]() | 0.2543 |
![]() | 0.0001035 |
![]() | 27.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Gate ETH thế chấp: Người mới thân thiện, lãi suất hàng năm 3.12%
Lựa chọn một nền tảng ổn định, an toàn với lợi suất hàng năm rõ ràng cho ETH thế chấp chắc chắn là một lựa chọn hợp lý để nâng cao khả năng sử dụng tài sản.

Starknet Là Gì? Khám Phá Layer‑2 Ethereum Nâng Cao và Token STRK
Khám phá Starknet (STRK), giải pháp Layer-2 giúp mở rộng Ethereum và phát triển Web3.

Ethereum có phá vỡ mức cao nhất mọi thời đại vào năm 2025 không?
Vào năm 2024, SEC Hoa Kỳ đã phê duyệt 9 quỹ ETF Ether giao ngay, và quy mô tài sản hiện tại của các quỹ ETF ETH đang tiến gần 12 tỷ USD.

Triển vọng tương lai của Ethereum: zkEVM gốc thúc đẩy đổi mới về khả năng mở rộng và quyền riêng tư
Với việc triển khai zkEVM gốc và sự mở rộng liên tục của hệ sinh thái, khả năng mở rộng và bảo vệ quyền riêng tư trong tương lai của Ethereum sẽ được nâng cao đáng kể.

Hướng dẫn Staking ETH trên Gate: Mở khóa cách dễ dàng để kiếm 3.01% APY
Chương trình staking ETH trên chuỗi của Gate, với lợi suất hàng năm 3.01% và thiết kế sản phẩm dễ dàng, linh hoạt, đang trở thành sự lựa chọn ưu tiên cho các chủ sở hữu ETH.

Tại sao Wagmi lại là một bước ngoặt cho các nhà phát triển Ethereum
Wagmi được xây dựng bởi nhóm Viem, và hiện tại nó là thư viện Ethereum hiệu suất cao nhất.