Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA1,479,467.75. Với nguồn cung lưu hành là 120,717,083.37 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng XAF là FCFA104,961,725,602,031,224.34. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng XAF đã giảm FCFA-17,664.07, biểu thị mức giảm -1.180000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng XAF là FCFA2,866,960.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA254.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XAF là FCFA1,479,467.75 XAF, với sự thay đổi -1.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/XAF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,519.78 | -1.19% | |
![]() Giao ngay | $0.02327 | -0.52% | |
![]() Giao ngay | $2,520.4 | -1.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,518.15 | -0.27% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,519.78, with a 24-hour trading change of -1.19%, ETH/USDT Spot is $2,519.78 and -1.19%, and ETH/USDT Perpetual is $2,518.15 and -0.27%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi ETH sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 1,482,041.88XAF |
2ETH | 2,964,083.76XAF |
3ETH | 4,446,125.64XAF |
4ETH | 5,928,167.52XAF |
5ETH | 7,410,209.41XAF |
6ETH | 8,892,251.29XAF |
7ETH | 10,374,293.17XAF |
8ETH | 11,856,335.05XAF |
9ETH | 13,338,376.94XAF |
10ETH | 14,820,418.82XAF |
100ETH | 148,204,188.24XAF |
500ETH | 741,020,941.23XAF |
1000ETH | 1,482,041,882.46XAF |
5000ETH | 7,410,209,412.32XAF |
10000ETH | 14,820,418,824.64XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.0000006747ETH |
2XAF | 0.000001349ETH |
3XAF | 0.000002024ETH |
4XAF | 0.000002698ETH |
5XAF | 0.000003373ETH |
6XAF | 0.000004048ETH |
7XAF | 0.000004723ETH |
8XAF | 0.000005397ETH |
9XAF | 0.000006072ETH |
10XAF | 0.000006747ETH |
1000000000XAF | 674.74ETH |
5000000000XAF | 3,373.72ETH |
10000000000XAF | 6,747.44ETH |
50000000000XAF | 33,737.23ETH |
100000000000XAF | 67,474.47ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang XAF và XAF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 XAF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,517.38USD |
![]() | €2,255.32EUR |
![]() | ₹210,307.97INR |
![]() | Rp38,187,989.26IDR |
![]() | $3,414.57CAD |
![]() | £1,890.55GBP |
![]() | ฿83,030.24THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽232,627.81RUB |
![]() | R$13,692.79BRL |
![]() | د.إ9,245.08AED |
![]() | ₺85,924.22TRY |
![]() | ¥17,755.58CNY |
![]() | ¥362,507JPY |
![]() | $19,613.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,517.38 USD, 1 ETH = €2,255.32 EUR, 1 ETH = ₹210,307.97 INR, 1 ETH = Rp38,187,989.26 IDR, 1 ETH = $3,414.57 CAD, 1 ETH = £1,890.55 GBP, 1 ETH = ฿83,030.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
HYPE chuyển đổi sang XAF
SUI chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05561 |
![]() | 0.000007866 |
![]() | 0.0003379 |
![]() | 0.8505 |
![]() | 0.3828 |
![]() | 0.001298 |
![]() | 0.005737 |
![]() | 0.851 |
![]() | 202.35 |
![]() | 2.99 |
![]() | 5.18 |
![]() | 0.0003353 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.000007894 |
![]() | 0.02166 |
![]() | 0.2921 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Central African Cfa Franc (XAF)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn XAF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Giá Ethereum Hôm Nay Và Triển Vọng Thị Trường Năm 2025
Cập nhật giá Ethereum hôm nay, xu hướng thị trường và triển vọng ETH năm 2025.

Lợi thế độc đáo của Gate ETH 2.0 Staking: Giải pháp một điểm đến cho việc tham gia liền mạch vào nâng cấp hệ sinh thái Ethereum
Nền tảng Gate đã ra mắt một chương trình khai thác ETH 2.0, với tổng số lượng ETH đã được stake hiện tại đạt 150,200 ETH, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu không thể phủ nhận trong ngành.

Mạng Mã Hóa Casper vào năm 2025: Đặt Cọc, Giá và So Sánh Các Ứng Dụng Web3 với Ethereum
Khám phá tỷ lệ cổ phần 73% và lợi suất 8% của mạng Casper.

ETH USDT 2025: Giá, Phân Tích Kỹ Thuật & Chiến Lược Giao Dịch
Khám phá xu hướng, phân tích và chiến lược giao dịch ETH USDT năm 2025.

Monad 2025: Tái Định Nghĩa Khả Năng Tương Thích Ethereum & Tốc Độ Blockchain
Khám phá cách Monad thay đổi khả năng tương thích Ethereum và tốc độ blockchain trong năm 2025.

Gate ETH Staking Nóng Lên: 2.78% APY với Hơn 150,000 ETH Được Staked
Gate cung cấp một kênh giá trị gia tăng mạnh mẽ cho $350 triệu tài sản stake, nhờ vào rào cản thấp, tính linh hoạt cao và cơ chế minh bạch.