FireBot Thị trường hôm nay
FireBot đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FireBot chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.3976. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FBX, tổng vốn hóa thị trường của FireBot tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của FireBot tính bằng USD đã tăng $0.006839, biểu thị mức tăng +1.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FireBot tính bằng USD là $10.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1992.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FBX sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FBX sang USD là $0.3976 USD, với tỷ lệ thay đổi là +1.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FBX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FBX/USD trong ngày qua.
Giao dịch FireBot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FBX/-- Spot is $ and 0%, and FBX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FireBot sang US Dollar
Bảng chuyển đổi FBX sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FBX | 0.39USD |
2FBX | 0.79USD |
3FBX | 1.19USD |
4FBX | 1.59USD |
5FBX | 1.98USD |
6FBX | 2.38USD |
7FBX | 2.78USD |
8FBX | 3.18USD |
9FBX | 3.57USD |
10FBX | 3.97USD |
1000FBX | 397.65USD |
5000FBX | 1,988.25USD |
10000FBX | 3,976.51USD |
50000FBX | 19,882.55USD |
100000FBX | 39,765.1USD |
Bảng chuyển đổi USD sang FBX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 2.51FBX |
2USD | 5.02FBX |
3USD | 7.54FBX |
4USD | 10.05FBX |
5USD | 12.57FBX |
6USD | 15.08FBX |
7USD | 17.6FBX |
8USD | 20.11FBX |
9USD | 22.63FBX |
10USD | 25.14FBX |
100USD | 251.47FBX |
500USD | 1,257.38FBX |
1000USD | 2,514.76FBX |
5000USD | 12,573.83FBX |
10000USD | 25,147.67FBX |
Bảng chuyển đổi số tiền FBX sang USD và USD sang FBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FBX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang FBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FireBot phổ biến
FireBot | 1 FBX |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.22INR |
![]() | Rp6,032.26IDR |
![]() | $0.54CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.12THB |
FireBot | 1 FBX |
---|---|
![]() | ₽36.75RUB |
![]() | R$2.16BRL |
![]() | د.إ1.46AED |
![]() | ₺13.57TRY |
![]() | ¥2.8CNY |
![]() | ¥57.26JPY |
![]() | $3.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FBX = $0.4 USD, 1 FBX = €0.36 EUR, 1 FBX = ₹33.22 INR, 1 FBX = Rp6,032.26 IDR, 1 FBX = $0.54 CAD, 1 FBX = £0.3 GBP, 1 FBX = ฿13.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.49 |
![]() | 0.004838 |
![]() | 0.2064 |
![]() | 499.85 |
![]() | 234.63 |
![]() | 0.7756 |
![]() | 3.55 |
![]() | 500.1 |
![]() | 138,569.4 |
![]() | 1,834.52 |
![]() | 3,056.98 |
![]() | 0.2063 |
![]() | 853.67 |
![]() | 0.004838 |
![]() | 14.53 |
![]() | 1.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng FireBot của bạn
Nhập số lượng FBX của bạn
Nhập số lượng FBX của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FireBot hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FireBot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FireBot sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FireBot sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FireBot sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FireBot sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi FireBot sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FireBot (FBX)

What is a Crypto Cold Wallet? The Ultimate Guide to Secure Storage of Crypto Assets
This article will delve into the working principles of Cold Wallets, their core advantages, and how to use them correctly, becoming the guardian of your asset security.

HOUSE Token: A rising meme coin on the Solana Blockchain, igniting a wave of real estate protests.
HOUSE Token (Housecoin) is a meme coin based on the Solana Blockchain.

Top RWA Tokens for Investors in 2025
Discover the top RWA Tokens that will dominate the market in 2025.

Bombie (BOMB) Token Price Prediction
The Bombie project demonstrates strong appeal in the GameFi sector with a user base of 12 million and revenue data of 20 million USD.

Home Token Price: Current Value and Purchase Guide for 2025
Explore the potential of Home Token: price predictions, buying strategies, market cap analysis, and staking rewards.

What’s the Difference Between Cold Storage Wallets and Hot Storage Wallets?
The core definition of a Cold Wallet is very simple: it is a method of generating and storing cryptocurrency private keys completely offline.