FTX TokenChuyển đổi FTX Token (FTT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

FTT/UAH: 1 FTT ≈ ₴37.31 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

FTX Token Thị trường hôm nay

FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FTT chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴37.31. Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTT tính bằng UAH là ₴507,385,210,134.57. Trong 24h qua, giá của FTT tính bằng UAH đã giảm ₴-0.1914, biểu thị mức giảm -0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTT tính bằng UAH là ₴3,480.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴31.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTT sang UAH

37.31-0.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang UAH là ₴37.31 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -0.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/UAH trong ngày qua.

Giao dịch FTX Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FTX TokenFTT/USDT
Giao ngay
$0.9032
-0.64%
logo FTX TokenFTT/ETH
Giao ngay
$0.0003568
1.05%
logo FTX TokenFTT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9052
-0.85%

The real-time trading price of FTT/USDT Spot is $0.9032, with a 24-hour trading change of -0.64%, FTT/USDT Spot is $0.9032 and -0.64%, and FTT/USDT Perpetual is $0.9052 and -0.85%.

Bảng chuyển đổi FTX Token sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi FTT sang UAH

logo FTX TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1FTT
37.31UAH
2FTT
74.63UAH
3FTT
111.94UAH
4FTT
149.26UAH
5FTT
186.57UAH
6FTT
223.89UAH
7FTT
261.2UAH
8FTT
298.52UAH
9FTT
335.83UAH
10FTT
373.15UAH
100FTT
3,731.53UAH
500FTT
18,657.68UAH
1000FTT
37,315.37UAH
5000FTT
186,576.89UAH
10000FTT
373,153.79UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang FTT

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo FTX Token
1UAH
0.02679FTT
2UAH
0.05359FTT
3UAH
0.08039FTT
4UAH
0.1071FTT
5UAH
0.1339FTT
6UAH
0.1607FTT
7UAH
0.1875FTT
8UAH
0.2143FTT
9UAH
0.2411FTT
10UAH
0.2679FTT
10000UAH
267.98FTT
50000UAH
1,339.93FTT
100000UAH
2,679.86FTT
500000UAH
13,399.3FTT
1000000UAH
26,798.6FTT

Bảng chuyển đổi số tiền FTT sang UAH và UAH sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang FTT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTT = $0.9 USD, 1 FTT = €0.81 EUR, 1 FTT = ₹75.41 INR, 1 FTT = Rp13,692.2 IDR, 1 FTT = $1.22 CAD, 1 FTT = £0.68 GBP, 1 FTT = ฿29.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7204
logo BTCBTC
0.0001147
logo ETHETH
0.0048
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.65
logo BNBBNB
0.01879
logo SOLSOL
0.08379
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
68.14
logo TRXTRX
44.63
logo STETHSTETH
0.004794
logo ADAADA
19.44
logo SMARTSMART
5,110.37
logo WBTCWBTC
0.0001147
logo HYPEHYPE
0.3022
logo SUISUI
4.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng FTX Token của bạn

01

Nhập số lượng FTT của bạn

Nhập số lượng FTT của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.