Graphite Protocol Thị trường hôm nay
Graphite Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GP chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.9055. Với nguồn cung lưu hành là 0 GP, tổng vốn hóa thị trường của GP tính bằng SAR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của GP tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.0405, biểu thị mức giảm -4.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GP tính bằng SAR là ﷼22.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.1024.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GP sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GP sang SAR là ﷼0.9055 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -4.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GP/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GP/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Graphite Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GP/-- Spot is $ and 0%, and GP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Graphite Protocol sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi GP sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GP | 0.9SAR |
2GP | 1.81SAR |
3GP | 2.71SAR |
4GP | 3.62SAR |
5GP | 4.52SAR |
6GP | 5.43SAR |
7GP | 6.33SAR |
8GP | 7.24SAR |
9GP | 8.14SAR |
10GP | 9.05SAR |
1000GP | 905.55SAR |
5000GP | 4,527.75SAR |
10000GP | 9,055.5SAR |
50000GP | 45,277.5SAR |
100000GP | 90,555SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang GP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 1.1GP |
2SAR | 2.2GP |
3SAR | 3.31GP |
4SAR | 4.41GP |
5SAR | 5.52GP |
6SAR | 6.62GP |
7SAR | 7.73GP |
8SAR | 8.83GP |
9SAR | 9.93GP |
10SAR | 11.04GP |
100SAR | 110.43GP |
500SAR | 552.15GP |
1000SAR | 1,104.3GP |
5000SAR | 5,521.5GP |
10000SAR | 11,043.01GP |
Bảng chuyển đổi số tiền GP sang SAR và SAR sang GP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GP sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang GP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Graphite Protocol phổ biến
Graphite Protocol | 1 GP |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.17INR |
![]() | Rp3,663.19IDR |
![]() | $0.33CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿7.96THB |
Graphite Protocol | 1 GP |
---|---|
![]() | ₽22.31RUB |
![]() | R$1.31BRL |
![]() | د.إ0.89AED |
![]() | ₺8.24TRY |
![]() | ¥1.7CNY |
![]() | ¥34.77JPY |
![]() | $1.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GP = $0.24 USD, 1 GP = €0.22 EUR, 1 GP = ₹20.17 INR, 1 GP = Rp3,663.19 IDR, 1 GP = $0.33 CAD, 1 GP = £0.18 GBP, 1 GP = ฿7.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.11 |
![]() | 0.001215 |
![]() | 0.05192 |
![]() | 133.28 |
![]() | 55.44 |
![]() | 0.1973 |
![]() | 0.7641 |
![]() | 133.4 |
![]() | 564.78 |
![]() | 172.37 |
![]() | 497.01 |
![]() | 0.0521 |
![]() | 0.001228 |
![]() | 33.91 |
![]() | 8.26 |
![]() | 5.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Graphite Protocol của bạn
Nhập số lượng GP của bạn
Nhập số lượng GP của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Graphite Protocol hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Graphite Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Graphite Protocol sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Graphite Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Graphite Protocol sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Graphite Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Graphite Protocol (GP)

Render 代币价格分析:2025 年 GPU 云计算市场展望
探索 GPU 云计算的未来以及 Render 代币在 2025 年的潜力。

什么是Turbo代币?人工智能 ChatGPT 真的创造了最新的代币热潮吗?
Turbo 币,一种 ERC-20 代币,在几周内从近乎零的价格飙升到 1 亿美元的市值。本文将打破 Turbo Coin 的起源神话、“人工智能生成的代币 ”究竟是如何运作的、如今的炒作情况如何,以及交易者如何在大门上安全地访问 Turbo 代币。

CKP代币:Magpie Kitchen创建的高级SubDAO
本文将深入探讨VITA代币及VitaDAO在未来的发展前景,揭示其作为去中心化长寿研究组织的创新模式。

什么是吉卜力Meme?ChatGPT如何改变吉卜力Meme创作?
2025年,吉卜力表情包风靡全球,成为网络文化新宠。

BIGPUMP代币:2025年 BNB 链热门 Meme 代币投资分析
本文将深入探讨BIGPUMP代币价格走势,分析加密货币市场趋势。

GPS 代币价格多少?GoPlus 是什么项目?
GoPlus Security站在Web3保护的前沿,提供一个去中心化的安全层,正在重塑区块链安全。
Tìm hiểu thêm về Graphite Protocol (GP)

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Token LATENT: Token bản địa của LATENT ARENA - Dự đoán Nội dung được AI hỗ trợ

Giá Pi Coin: Hiểu về Giá trị và Triển vọng trong Tương lai

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử

Forkast (CGX): Một Nền tảng thị trường dự đoán được xây dựng cho Gaming và Văn hóa Internet
