Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của G chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.08158. Với nguồn cung lưu hành là 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của G tính bằng BRL là R$3,209,798,250.31. Trong 24h qua, giá của G tính bằng BRL đã giảm R$-0.003038, biểu thị mức giảm -3.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của G tính bằng BRL là R$0.3135, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.06276.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang BRL là R$0.08158 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -3.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01495 | -3.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01497 | -1.58% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01495, with a 24-hour trading change of -3.66%, G/USDT Spot is $0.01495 and -3.66%, and G/USDT Perpetual is $0.01497 and -1.58%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi G sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.08BRL |
2G | 0.16BRL |
3G | 0.24BRL |
4G | 0.32BRL |
5G | 0.4BRL |
6G | 0.48BRL |
7G | 0.56BRL |
8G | 0.64BRL |
9G | 0.72BRL |
10G | 0.8BRL |
10000G | 806.1BRL |
50000G | 4,030.52BRL |
100000G | 8,061.04BRL |
500000G | 40,305.21BRL |
1000000G | 80,610.42BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 12.4G |
2BRL | 24.81G |
3BRL | 37.21G |
4BRL | 49.62G |
5BRL | 62.02G |
6BRL | 74.43G |
7BRL | 86.83G |
8BRL | 99.24G |
9BRL | 111.64G |
10BRL | 124.05G |
100BRL | 1,240.53G |
500BRL | 6,202.67G |
1000BRL | 12,405.34G |
5000BRL | 62,026.71G |
10000BRL | 124,053.43G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang BRL và BRL sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.25INR |
![]() | Rp227.55IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.49THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.39RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.51TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.16JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.25 INR, 1 G = Rp227.55 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.29 |
![]() | 0.0008755 |
![]() | 0.03635 |
![]() | 91.9 |
![]() | 39.11 |
![]() | 0.1423 |
![]() | 0.5597 |
![]() | 91.95 |
![]() | 415.86 |
![]() | 125.03 |
![]() | 347.2 |
![]() | 0.03642 |
![]() | 0.0008749 |
![]() | 24.22 |
![]() | 5.89 |
![]() | 4.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Velo Coin 2025: Price, Buying Guide, and Comparison with DeFi Tokens
Discover Velos potential in 2025

TFUEL Price in 2025: Analysis, Buying Guide, and Staking Rewards
Discover TFUELs potential in 2025, learn how to buy and stake for maximum returns

What Is MIRAI? A Pioneering Experiment in Web3 Digital Identity Revolution
With the listing on Gate and other mainstream exchanges, the MIRAI project has entered a crucial stage of scaled development.

LAUNCHCOIN: Launching a New Model of Decentralized Token Issuance
LAUNCHCOIN, as the platform coin of the token issuance platform Believe, pioneers a unique token issuance model

XRP Price Trend Analysis and Long-Term Outlook
XRP is currently at a key juncture driven by both technical and fundamental factors.

AGT Token: Revolutionizing AI Data Collection on Alaya's Web3 Platform in 2025
Discover how Alayas AGT token powers a revolutionary Web3 AI data marketplace.
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Initia (INIT) là gì?

Giá XRP USD Phân tích xu hướng hôm nay: Giá vào ngày 19 tháng 5 khoảng 2,38 đô la Mỹ

Obol (OBOL) là gì?

Dự đoán giá NaviGate.io (NVG8): Xu hướng giá và yếu tố ảnh hưởng

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate
