H2FinanceYFIH2 sang EUR:Chuyển đổi H2Finance (YFIH2) sang Euro (EUR)

YFIH2/EUR: 1 YFIH2 ≈ €0.4358 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

H2Finance Thị trường hôm nay

H2Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của H2Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4358. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 YFIH2, tổng vốn hóa thị trường của H2Finance tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của H2Finance tính bằng EUR đã tăng €0.002599, biểu thị mức tăng +0.600000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của H2Finance tính bằng EUR là €12.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1788.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFIH2 sang EUR

0.4358+0.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFIH2 sang EUR là €0.4358 EUR, với sự thay đổi +0.600000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YFIH2/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFIH2/EUR trong ngày qua.

Giao dịch H2Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YFIH2/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, YFIH2/-- Spot is $ and --, and YFIH2/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi H2Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi YFIH2 sang EUR

logo H2FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1YFIH2
0.43EUR
2YFIH2
0.87EUR
3YFIH2
1.3EUR
4YFIH2
1.74EUR
5YFIH2
2.17EUR
6YFIH2
2.61EUR
7YFIH2
3.05EUR
8YFIH2
3.48EUR
9YFIH2
3.92EUR
10YFIH2
4.35EUR
1000YFIH2
435.86EUR
5000YFIH2
2,179.31EUR
10000YFIH2
4,358.63EUR
50000YFIH2
21,793.17EUR
100000YFIH2
43,586.34EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang YFIH2

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo H2Finance
1EUR
2.29YFIH2
2EUR
4.58YFIH2
3EUR
6.88YFIH2
4EUR
9.17YFIH2
5EUR
11.47YFIH2
6EUR
13.76YFIH2
7EUR
16.06YFIH2
8EUR
18.35YFIH2
9EUR
20.64YFIH2
10EUR
22.94YFIH2
100EUR
229.42YFIH2
500EUR
1,147.14YFIH2
1000EUR
2,294.29YFIH2
5000EUR
11,471.48YFIH2
10000EUR
22,942.96YFIH2

Bảng chuyển đổi số tiền YFIH2 sang EUR và EUR sang YFIH2 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 YFIH2 sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang YFIH2, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1H2Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFIH2 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFIH2 = $0.49 USD, 1 YFIH2 = €0.44 EUR, 1 YFIH2 = ₹40.64 INR, 1 YFIH2 = Rp7,380.21 IDR, 1 YFIH2 = $0.66 CAD, 1 YFIH2 = £0.37 GBP, 1 YFIH2 = ฿16.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.07
logo BTCBTC
0.0051
logo ETHETH
0.2151
logo USDTUSDT
557.78
logo XRPXRP
245.1
logo BNBBNB
0.8431
logo SOLSOL
3.59
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
121,815.56
logo TRXTRX
1,965.06
logo DOGEDOGE
3,207.09
logo STETHSTETH
0.2136
logo ADAADA
920.34
logo WBTCWBTC
0.005085
logo HYPEHYPE
13.68
logo SUISUI
181.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi H2Finance (YFIH2) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng YFIH2 của bạn

Nhập số lượng YFIH2 của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá H2Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua H2Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi H2Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ H2Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ H2Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ H2Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi H2Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến H2Finance (YFIH2)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.