Haedal ProtocolChuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

HAEDAL/CNY: 1 HAEDAL ≈ ¥1.33 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Haedal Protocol Thị trường hôm nay

Haedal Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Haedal Protocol chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 195,000,000 HAEDAL, tổng vốn hóa thị trường của Haedal Protocol tính bằng CNY là ¥1,839,075,369.47. Trong 24h qua, giá của Haedal Protocol tính bằng CNY đã tăng ¥0.1225, biểu thị mức tăng +10.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Haedal Protocol tính bằng CNY là ¥1.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4937.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAEDAL sang CNY

¥1.33+10.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAEDAL sang CNY là ¥1.33 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +10.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAEDAL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAEDAL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Haedal Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Giao ngay
$0.1807
-1.8%
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1795
-6.38%

The real-time trading price of HAEDAL/USDT Spot is $0.1807, with a 24-hour trading change of -1.8%, HAEDAL/USDT Spot is $0.1807 and -1.8%, and HAEDAL/USDT Perpetual is $0.1795 and -6.38%.

Bảng chuyển đổi Haedal Protocol sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi HAEDAL sang CNY

logo Haedal ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HAEDAL
1.33CNY
2HAEDAL
2.67CNY
3HAEDAL
4.01CNY
4HAEDAL
5.34CNY
5HAEDAL
6.68CNY
6HAEDAL
8.02CNY
7HAEDAL
9.36CNY
8HAEDAL
10.69CNY
9HAEDAL
12.03CNY
10HAEDAL
13.37CNY
100HAEDAL
133.71CNY
500HAEDAL
668.57CNY
1000HAEDAL
1,337.14CNY
5000HAEDAL
6,685.72CNY
10000HAEDAL
13,371.45CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HAEDAL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Haedal Protocol
1CNY
0.7478HAEDAL
2CNY
1.49HAEDAL
3CNY
2.24HAEDAL
4CNY
2.99HAEDAL
5CNY
3.73HAEDAL
6CNY
4.48HAEDAL
7CNY
5.23HAEDAL
8CNY
5.98HAEDAL
9CNY
6.73HAEDAL
10CNY
7.47HAEDAL
1000CNY
747.86HAEDAL
5000CNY
3,739.3HAEDAL
10000CNY
7,478.61HAEDAL
50000CNY
37,393.08HAEDAL
100000CNY
74,786.16HAEDAL

Bảng chuyển đổi số tiền HAEDAL sang CNY và CNY sang HAEDAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HAEDAL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang HAEDAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Haedal Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAEDAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAEDAL = $0.19 USD, 1 HAEDAL = €0.17 EUR, 1 HAEDAL = ₹15.84 INR, 1 HAEDAL = Rp2,875.88 IDR, 1 HAEDAL = $0.26 CAD, 1 HAEDAL = £0.14 GBP, 1 HAEDAL = ฿6.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.25
logo BTCBTC
0.0006357
logo ETHETH
0.02681
logo USDTUSDT
70.9
logo XRPXRP
29.11
logo BNBBNB
0.1031
logo SOLSOL
0.3974
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
293.55
logo ADAADA
87.87
logo TRXTRX
255.88
logo STETHSTETH
0.02674
logo WBTCWBTC
0.0006394
logo SUISUI
17.87
logo LINKLINK
4.28
logo AVAXAVAX
2.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Haedal Protocol của bạn

01

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Haedal Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Haedal Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Haedal Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Haedal Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Haedal Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Haedal Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Haedal Protocol (HAEDAL)

Tìm hiểu thêm về Haedal Protocol (HAEDAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.