Hat Thị trường hôm nay
Hat đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HAT chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.01808. Với nguồn cung lưu hành là 14,421,814.19 HAT, tổng vốn hóa thị trường của HAT tính bằng BRL là R$1,418,351.65. Trong 24h qua, giá của HAT tính bằng BRL đã giảm R$-0.0008993, biểu thị mức giảm -4.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAT tính bằng BRL là R$0.2552, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.01047.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAT sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAT sang BRL là R$0.01808 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -4.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAT/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAT/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Hat
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.002659 | 0.15% |
The real-time trading price of HAT/USDT Spot is $0.002659, with a 24-hour trading change of 0.15%, HAT/USDT Spot is $0.002659 and 0.15%, and HAT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hat sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi HAT sang BRL
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1HAT | 0.01BRL |
2HAT | 0.03BRL |
3HAT | 0.05BRL |
4HAT | 0.07BRL |
5HAT | 0.09BRL |
6HAT | 0.1BRL |
7HAT | 0.12BRL |
8HAT | 0.14BRL |
9HAT | 0.16BRL |
10HAT | 0.18BRL |
10000HAT | 180.8BRL |
50000HAT | 904.04BRL |
100000HAT | 1,808.09BRL |
500000HAT | 9,040.47BRL |
1000000HAT | 18,080.94BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang HAT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1BRL | 55.3HAT |
2BRL | 110.61HAT |
3BRL | 165.92HAT |
4BRL | 221.22HAT |
5BRL | 276.53HAT |
6BRL | 331.84HAT |
7BRL | 387.14HAT |
8BRL | 442.45HAT |
9BRL | 497.76HAT |
10BRL | 553.06HAT |
100BRL | 5,530.68HAT |
500BRL | 27,653.42HAT |
1000BRL | 55,306.85HAT |
5000BRL | 276,534.29HAT |
10000BRL | 553,068.58HAT |
Bảng chuyển đổi số tiền HAT sang BRL và BRL sang HAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HAT sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang HAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hat phổ biến
Hat | 1 HAT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.28INR |
![]() | Rp50.43IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Hat | 1 HAT |
---|---|
![]() | ₽0.31RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.48JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAT = $0 USD, 1 HAT = €0 EUR, 1 HAT = ₹0.28 INR, 1 HAT = Rp50.43 IDR, 1 HAT = $0 CAD, 1 HAT = £0 GBP, 1 HAT = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.97 |
![]() | 0.0008863 |
![]() | 0.03714 |
![]() | 91.87 |
![]() | 42.85 |
![]() | 0.143 |
![]() | 0.6216 |
![]() | 91.96 |
![]() | 522.38 |
![]() | 333.05 |
![]() | 143 |
![]() | 0.03707 |
![]() | 0.0008869 |
![]() | 2.64 |
![]() | 29.94 |
![]() | 6.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hat của bạn
Nhập số lượng HAT của bạn
Nhập số lượng HAT của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hat hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hat.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hat sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hat sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hat sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hat sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hat sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hat (HAT)

什麼是Turbo代幣?人工智能 ChatGPT 真的創造了最新的代幣熱潮嗎?
Turbo 幣,一種 ERC-20 代幣,在幾周內從近乎零的價格飆升到 1 億美元的市值。本文將打破 Turbo Coin 的起源神話、“人工智能生成的代幣 ”究竟是如何運作的、如今的炒作情況如何,以及交易者如何在大門上安全地訪問 Turbo 代幣。

什麼是吉卜力Meme?ChatGPT如何改變吉卜力Meme創作?
2025年,吉卜力表情包風靡全球,成為網絡文化新寵。

Top Hat (HAT):Solana上的AI代理基礎設施平台及其代幣經濟學
探索HAT代幣經濟學如何推動生態系統的增長,從社交互動到資產管理,以及Solana高性能基礎設施如何支持人工智能創新。

PULSR 代幣:ChatGPT 用戶的 AI 整合加密貨幣
探索革命性的PULSR代幣,無縫地將人工智能和加密貨幣融入ChatGPT體驗中,提升您的體驗。

SANTAHAT:一個快樂的加密貨幣,為聖誕季節而設計
隨著聖誕節的臨近,聖誕梗幣SANTAHAT正在區塊鏈上傳播節日的歡樂。

OpenAI發佈ChatGPT搜索:2025年自主人工智能的黎明
OpenAI將在ChapGPT搜索工具上推出更多功能