HBARXHBARX sang BRL:Chuyển đổi HBARX (HBARX) sang Brazilian Real (BRL)

HBARX/BRL: 1 HBARX ≈ R$1.04 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

HBARX Thị trường hôm nay

HBARX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBARX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$1.04. Với nguồn cung lưu hành là 0 HBARX, tổng vốn hóa thị trường của HBARX tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của HBARX tính bằng BRL đã giảm R$-0.04124, biểu thị mức giảm -3.800000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBARX tính bằng BRL là R$2.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.2418.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBARX sang BRL

R$1.04-3.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBARX sang BRL là R$1.04 BRL, với sự thay đổi -3.800000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBARX/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBARX/BRL trong ngày qua.

Giao dịch HBARX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HBARX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HBARX/-- Spot is $ and --, and HBARX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HBARX sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi HBARX sang BRL

logo HBARXSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1HBARX
1.04BRL
2HBARX
2.08BRL
3HBARX
3.13BRL
4HBARX
4.17BRL
5HBARX
5.22BRL
6HBARX
6.26BRL
7HBARX
7.3BRL
8HBARX
8.35BRL
9HBARX
9.39BRL
10HBARX
10.44BRL
100HBARX
104.41BRL
500HBARX
522.09BRL
1000HBARX
1,044.18BRL
5000HBARX
5,220.91BRL
10000HBARX
10,441.82BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang HBARX

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo HBARX
1BRL
0.9576HBARX
2BRL
1.91HBARX
3BRL
2.87HBARX
4BRL
3.83HBARX
5BRL
4.78HBARX
6BRL
5.74HBARX
7BRL
6.7HBARX
8BRL
7.66HBARX
9BRL
8.61HBARX
10BRL
9.57HBARX
1000BRL
957.68HBARX
5000BRL
4,788.43HBARX
10000BRL
9,576.87HBARX
50000BRL
47,884.35HBARX
100000BRL
95,768.7HBARX

Bảng chuyển đổi số tiền HBARX sang BRL và BRL sang HBARX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBARX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang HBARX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HBARX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBARX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBARX = $0.19 USD, 1 HBARX = €0.17 EUR, 1 HBARX = ₹16.04 INR, 1 HBARX = Rp2,912.13 IDR, 1 HBARX = $0.26 CAD, 1 HBARX = £0.14 GBP, 1 HBARX = ฿6.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.91
logo BTCBTC
0.0008581
logo ETHETH
0.03795
logo USDTUSDT
91.89
logo XRPXRP
41.95
logo BNBBNB
0.1423
logo SOLSOL
0.629
logo USDCUSDC
91.95
logo SMARTSMART
14,701.18
logo TRXTRX
334.03
logo DOGEDOGE
569.36
logo STETHSTETH
0.03796
logo ADAADA
165.15
logo WBTCWBTC
0.000859
logo HYPEHYPE
2.51
logo BCHBCH
0.1867

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HBARX (HBARX) sang Brazilian Real (BRL)

01

Nhập số lượng HBARX của bạn

Nhập số lượng HBARX của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HBARX hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HBARX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HBARX sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HBARX sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HBARX sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HBARX sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi HBARX sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HBARX (HBARX)

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum tích hợp những lợi thế của sàn giao dịch tập trung và phi tập trung, hỗ trợ hơn 30 chuỗi blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Bài viết này sẽ cung cấp phân tích sâu về dự đoán giá Token BLUM cho năm 2025, hỗ trợ kỹ thuật và những rủi ro tiềm ẩn, cung cấp các tham chiếu quan trọng để ra quyết định cho các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.